ㅈㅌㄱ (
줄타기
)
: 공중에 쳐 놓은 줄 위에서 걷거나 여러 재주를 보이는 민속놀이.
Danh từ
🌏 TRÒ ĐI DÂY, TRÒ ĐU DÂY: Trò chơi truyền thống trong đó đi hoặc trổ tài trên sợi dây được treo lơ lửng trên không trung.
ㅈㅌㄱ (
주특기
)
: 주로 내세울 만한 특별한 기술이나 기능.
Danh từ
🌏 NĂNG KHIẾU CHÍNH, KỸ NĂNG ĐẶC BIỆT, NĂNG LỰC ĐẶC BIỆT: Kĩ thuật hay chức năng đặc biệt đáng để đưa lên làm chính.
ㅈㅌㄱ (
전투기
)
: 공중에서 전투를 할 때 쓰는 비행기.
Danh từ
🌏 CHIẾN ĐẤU CƠ, MÁY BAY CHIẾN ĐẤU: Máy bay dùng khi chiến đấu trên không trung.
ㅈㅌㄱ (
제트기
)
: 가스를 세게 내뿜어서 그 힘으로 앞으로 나아가는 비행기.
Danh từ
🌏 MÁY BAY PHẢN LỰC: Máy bay sử dụng bộ phận phản lực để phun khí thật mạnh và tiến về phía trước bằng sức mạnh ấy.