🌟 격납고 (格納庫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격납고 (
경납꼬
)
🌷 ㄱㄴㄱ: Initial sound 격납고
-
ㄱㄴㄱ (
격납고
)
: 비행기를 넣어두고 점검을 하거나 정비를 하는 건물.
Danh từ
🌏 KHO MÁY BAY, NHÀ ĐỂ MÁY BAY: Tòa nhà để đưa máy bay vào kiểm tra hoặc sửa chữa. -
ㄱㄴㄱ (
공납금
)
: 관공서에 의무적으로 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN PHẢI NỘP: Tiền thuế có nghĩa vụ nộp cho các cơ quan nhà nước. -
ㄱㄴㄱ (
갱년기
)
: 마흔 살에서 쉰 살 사이에 신체의 기능이 떨어지면서 변화가 생기는 노년기로 접어드는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ MÃN KINH, THỜI KỲ CƠ THỂ BẮT ĐẦU SUY YẾU: Thời kỳ lão niên khi mà những chức năng của cơ thể bắt đầu suy giảm và có sự thay đổi, thường vào khoảng từ bốn mươi đến năm mươi tuổi. -
ㄱㄴㄱ (
기능공
)
: 전문적인 기술을 가진 숙련된 노동자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG CÓ TAY NGHỀ, NHÂN VIÊN KỸ THUẬT, LAO ĐỘNG LÀNH NGHỀ: Người lao động thành thạo và có kỹ thuật chuyên môn. -
ㄱㄴㄱ (
가는귀
)
: 작은 소리까지 잘 듣는 귀.
Danh từ
🌏 TAI THÍNH: Tai nghe rõ cả âm thanh nhỏ. -
ㄱㄴㄱ (
기념관
)
: 어떤 사람이나 역사적 일을 기념하기 위해 세운 건물.
Danh từ
🌏 NHÀ TƯỞNG NIỆM, NHÀ LƯU NIỆM: Tòa nhà dựng lên để ghi nhớ một người nào đó hoặc một việc mang tính lịch sử nào đó.
• Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)