🌟 격납고 (格納庫)

Danh từ  

1. 비행기를 넣어두고 점검을 하거나 정비를 하는 건물.

1. KHO MÁY BAY, NHÀ ĐỂ MÁY BAY: Tòa nhà để đưa máy bay vào kiểm tra hoặc sửa chữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공항 격납고.
    Airport hangar.
  • 비행기 격납고.
    Aircraft hangar.
  • 비행장 격납고.
    Airfield hangar.
  • 지하 격납고.
    Underground hangar.
  • 항공기 격납고.
    Aircraft hangar.
  • 헬기 격납고.
    Helicopter hangar.
  • 격납고에 보관하다.
    Store in hangar.
  • 공군 기지 근처에서 불이 나서 일부 전투기 격납고가 파손되었다.
    A fire broke out near an air base, damaging some fighter hangars.
  • 공항의 격납고에는 정비를 마친 비행기들이 다음 비행을 기다리고 있다.
    In the hangar at the airport, planes that have been overhauled are waiting for the next flight.
  • 신형 헬기를 수입했다면서요?
    I hear you've imported a new helicopter.
    네, 지금 저 격납고에 그 헬기가 보관되어 있습니다.
    Yes, the helicopter is in that hangar right now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격납고 (경납꼬)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208)