🌟 기능공 (技能工)

Danh từ  

1. 전문적인 기술을 가진 숙련된 노동자.

1. NGƯỜI LAO ĐỘNG CÓ TAY NGHỀ, NHÂN VIÊN KỸ THUẬT, LAO ĐỘNG LÀNH NGHỀ: Người lao động thành thạo và có kỹ thuật chuyên môn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일급 기능공.
    A first-class technician.
  • Google translate 철도 기능공.
    A railway mechanic.
  • Google translate 기능공이 되다.
    Become a mechanic.
  • Google translate 기능공을 교육하다.
    Train technicians.
  • Google translate 기능공을 모집하다.
    Recruit skilled workers.
  • Google translate 기능공으로 일하다.
    Working as a mechanic.
  • Google translate 공장에서는 기계를 능숙하게 다룰 줄 아는 기능공을 새로 뽑았다.
    The factory has hired a new mechanic who is proficient in handling machines.
  • Google translate 유민이는 항공사에서 기능공으로 일하면서 비행기 엔진 점검을 맡아서 하고 있다.
    Yu-min works as a mechanic at the airline and is in charge of checking the plane's engine.
  • Google translate 저는 기능공이 되고 싶습니다.
    I want to be a mechanic.
    Google translate 그러려면 현장에서 전문적인 기술을 배워야 하네.
    To do that, you have to learn professional skills in the field.
Từ đồng nghĩa 기술공(技術工): 특정한 기술을 이용하여 기계나 기구 등을 만들거나 수리하는 일을 하는 …

기능공: technician,ぎのうこう【技能工】。ぎじゅつしゃ【技術者】。ぎこう【技工】,technicien(ne),técnico, artesano,تقني,инженер,người lao động có tay nghề, nhân viên kỹ thuật, lao động lành nghề,ช่างเทคนิค, ผู้เชี่ยวชาญทางด้านเทคนิค,teknisi,опытный техник; специалист; технический специалист,熟练工,技工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기능공 (기능공)

🗣️ 기능공 (技能工) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Xem phim (105) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)