🌟 기능공 (技能工)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기능공 (
기능공
)
🗣️ 기능공 (技能工) @ Ví dụ cụ thể
- 일급 기능공. [일급 (一級)]
🌷 ㄱㄴㄱ: Initial sound 기능공
-
ㄱㄴㄱ (
격납고
)
: 비행기를 넣어두고 점검을 하거나 정비를 하는 건물.
Danh từ
🌏 KHO MÁY BAY, NHÀ ĐỂ MÁY BAY: Tòa nhà để đưa máy bay vào kiểm tra hoặc sửa chữa. -
ㄱㄴㄱ (
공납금
)
: 관공서에 의무적으로 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN PHẢI NỘP: Tiền thuế có nghĩa vụ nộp cho các cơ quan nhà nước. -
ㄱㄴㄱ (
갱년기
)
: 마흔 살에서 쉰 살 사이에 신체의 기능이 떨어지면서 변화가 생기는 노년기로 접어드는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ MÃN KINH, THỜI KỲ CƠ THỂ BẮT ĐẦU SUY YẾU: Thời kỳ lão niên khi mà những chức năng của cơ thể bắt đầu suy giảm và có sự thay đổi, thường vào khoảng từ bốn mươi đến năm mươi tuổi. -
ㄱㄴㄱ (
기능공
)
: 전문적인 기술을 가진 숙련된 노동자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG CÓ TAY NGHỀ, NHÂN VIÊN KỸ THUẬT, LAO ĐỘNG LÀNH NGHỀ: Người lao động thành thạo và có kỹ thuật chuyên môn. -
ㄱㄴㄱ (
가는귀
)
: 작은 소리까지 잘 듣는 귀.
Danh từ
🌏 TAI THÍNH: Tai nghe rõ cả âm thanh nhỏ. -
ㄱㄴㄱ (
기념관
)
: 어떤 사람이나 역사적 일을 기념하기 위해 세운 건물.
Danh từ
🌏 NHÀ TƯỞNG NIỆM, NHÀ LƯU NIỆM: Tòa nhà dựng lên để ghi nhớ một người nào đó hoặc một việc mang tính lịch sử nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)