🌟 기수 (機首)

Danh từ  

1. 비행기의 앞부분.

1. ĐẦU MÁY BAY: Bộ phận phía trước của máy bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기수의 방향.
    The direction of the rider.
  • Google translate 기수가 향하다.
    The rider faces.
  • Google translate 기수를 돌리다.
    Turn the helm.
  • Google translate 기수를 올리다.
    Raise one's banner.
  • Google translate 기수를 꺾다.
    Defeat the rider.
  • Google translate 전투기 조종사가 기수를 올리고 하늘 위로 높이 날아올랐다.
    The fighter pilot raised his rider and flew high into the sky.
  • Google translate 기장은 비행기의 항로를 변경하기 위해 기수를 오른쪽으로 조금씩 돌렸다.
    The captain turned his rider slightly to the right to change the course of the plane.
  • Google translate 기장님, 가까운 공항의 관제탑과 연결이 되었습니다.
    Captain, we're connected to the control tower at the nearest airport.
    Google translate 좋아요. 그럼 그 공항으로 기수를 돌려서 임시 착륙을 하도록 합시다.
    All right. then let's fly to the airport and make a temporary landing.

기수: nose cone,きしゅ【機首】,nez de l'avion,proa del avión,مقدمة طائرة,онгоцны хошуу, онгоцны толгой хэсэг,đầu máy bay,หัวเครื่องบิน,depan pesawat,носовая часть самолёта,机头,机首,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기수 (기수)

🗣️ 기수 (機首) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46)