🌟 후배 (後輩)

☆☆☆   Danh từ  

1. 같은 분야에서 자기보다 늦게 일을 시작한 사람.

1. HẬU BỐI, NGƯỜI SAU, THẾ HỆ SAU: Người bắt đầu công việc muộn hơn mình ở cùng lĩnh vực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회사 후배.
    Junior in the company.
  • Google translate 일 년 후배.
    A year junior.
  • Google translate 한 기수 후배.
    One rider junior.
  • Google translate 우수한 후배.
    Excellent junior.
  • Google translate 까마득한 후배.
    A distant junior.
  • Google translate 후배가 많다.
    Have many juniors.
  • Google translate 후배를 아끼다.
    Save one's juniors.
  • Google translate 김 과장은 후배보다 승진이 뒤떨어져 자존심이 상했다.
    Kim hurt his pride as he lagged behind his junior.
  • Google translate 승규는 예의도 바르고 일 처리도 빨라서 내가 아끼는 후배이다.
    Seung-gyu is my favorite junior because he is polite and quick to handle things.
  • Google translate 김 감독은 영화계에 뛰어든 지 일 년 됐으니 나에게는 까마득한 후배인 셈이다.
    Director kim has been in the film industry for a year, so he is a distant junior to me.
  • Google translate 선배님, 늘 조언해 주셔서 감사합니다.
    Thank you for your advice all the time.
    Google translate 후배에게 조언해 주는 것은 선배로서 당연한 일 아니겠나.
    It's natural as a senior to give advice to his juniors.
Từ trái nghĩa 선배(先輩): 같은 분야에서 자기보다 먼저 활동하여 경험이나 지위 등이 더 앞선 사람.,…

후배: junior,こうはい【後輩】,,júnior,ناشئ، شخص أدنى رتبة من غيره,дараа үеийнхэн, доод үеийнхэн,hậu bối, người sau, thế hệ sau,รุ่นน้อง, รุ่นหลัง,junior, adik kelas,,后辈,晚辈,新人,

2. 같은 학교를 자기보다 늦게 입학한 사람.

2. NGƯỜI EM KHOÁ SAU: Người nhập học cùng trường muộn hơn mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후배.
    Junior to the department.
  • Google translate 대학 후배.
    College junior.
  • Google translate 동아리 후배.
    Junior in the club.
  • Google translate 일 년 후배.
    A year junior.
  • Google translate 나는 졸업 후에도 연락하고 지내는 대학 후배가 많다.
    I have many junior college friends who keep in touch even after graduation.
  • Google translate 동아리 후배 두 명이 찾아와서 밥을 사 달라고 졸랐다.
    Two juniors from the club came and begged me to buy them a meal.
  • Google translate 요즘 뜨고 있는 김 작가가 학교 후배라며?
    I heard that writer kim is a junior at school these days.
    Google translate 응. 그 친구 학교 다닐 때부터 아주 똘똘했지.
    Yeah. he's been very bright since he was in school.
Từ đồng nghĩa 후진(後進): 어떤 발전 수준에 뒤떨어짐. 또는 그런 사람., 움직여서 뒤쪽으로 향하여 …
Từ trái nghĩa 선배(先輩): 같은 분야에서 자기보다 먼저 활동하여 경험이나 지위 등이 더 앞선 사람.,…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후배 (후ː배)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Đời sống học đường  


🗣️ 후배 (後輩) @ Giải nghĩa

🗣️ 후배 (後輩) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13)