🌟 여학교 (女學校)

Danh từ  

1. 여학생만 다니는 학교.

1. TRƯỜNG NỮ: Trường học chỉ có nữ sinh học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여학교 교사.
    A female school teacher.
  • Google translate 여학교 선배.
    Senior female school girl.
  • Google translate 여학교 선생님.
    A female school teacher.
  • Google translate 여학교 시절.
    Female school days.
  • Google translate 여학교 친구들.
    Friends of the girls's friends.
  • Google translate 여학교 후배.
    Junior in girls' school.
  • Google translate 여학교를 세우다.
    Set up a girls' school.
  • Google translate 여학교를 나오다.
    Leave a girls' school.
  • Google translate 여학교를 졸업하다.
    Graduate from a girls' school.
  • Google translate 여학교에 다니다.
    Going to a girls' school.
  • Google translate 여학교에 입학하다.
    Enter a girls' school.
  • Google translate 여학교 학생은 가정 시간에 만든 음식을 총각 선생님께 드렸다.
    The female student gave the bachelor teacher the food she made during her family class.
  • Google translate 이 시기에 현대적인 여성 교육 기관인 여학교가 세워졌다.
    At this time, a modern women's educational institution, women's school, was established.
Từ trái nghĩa 남학교(男學校): 남학생만 가르치는 학교.

여학교: girls-only school,じょがっこう【女学校】,école de jeunes filles,escuela de mujeres,مدرسة بنات,охидын сургууль, эмэгтэйчүүдийн сургууль,trường nữ,โรงเรียนสตรี, โรงเรียนหญิงล้วน,sekolah perempuan, sekolah wanita,женская школа,女子学校,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여학교 (여학꾜)

🗣️ 여학교 (女學校) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13)