🌟 여학교 (女學校)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여학교 (
여학꾜
)
🗣️ 여학교 (女學校) @ Ví dụ cụ thể
- 요즘은 여학교 기숙사 안으로 남자를 끌어들이는 여학생들이 간혹 있다. [끌어들이다]
- 여학교 앞에 서 있는 남학생을 보고 여학생들은 까르륵하며 웃고 지나갔다. [까르륵하다]
- 참나, 내가 여학교 앞에 나타났다 하면 여학생들이 우르르 몰려온다고. [하다]
- 남학교와 여학교. [남학교 (男學校)]
- 이 지역의 남학교와 여학교의 성적을 비교한 결과, 여학생들의 성적이 더 높았다. [남학교 (男學校)]
🌷 ㅇㅎㄱ: Initial sound 여학교
-
ㅇㅎㄱ (
영화관
)
: 많은 사람이 함께 영화를 볼 수 있도록 시설을 갖추어 놓고 영화를 상영하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG CHIẾU PHIM, RẠP CHIẾU PHIM: Nơi lắp trang thiết bị và chiếu phim để nhiều người có thể cùng nhau xem phim. -
ㅇㅎㄱ (
여행가
)
: 여행을 취미가 아닌 직업이나 전문으로 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DU LỊCH, NHÀ LỮ HÀNH: Người đi du lịch không phải như sở thích mà như một nghề hay chuyên môn. -
ㅇㅎㄱ (
위화감
)
: 서로 어울리지 않고 어색한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGẦN NGẠI, SỰ NGẠI NGÙNG, SỰ XA LẠ: Cảm giác không hợp và ngượng nghịu. -
ㅇㅎㄱ (
암흑기
)
: 문명이 쇠퇴하고 세상이 어지러운 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI U MÊ, THỜI NGU MUỘI: Thời kỳ thế giới hỗn loạn và văn minh thoái trào. -
ㅇㅎㄱ (
역효과
)
: 기대한 것과 반대되는 효과.
☆
Danh từ
🌏 KẾT QUẢ TRÁI NGƯỢC: Hiệu quả bị đối lập với điều đã mong đợi. -
ㅇㅎㄱ (
유행가
)
: 어느 한 시기에 큰 인기를 얻어 많은 사람들이 듣고 부르는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT THỊNH HÀNH, CA KHÚC THỊNH HÀNH: Bài hát được yêu thích nhiều và được nhiều người nghe và hát trong một thời kì nào đó.
• Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13)