🌟 여학교 (女學校)

Danh từ  

1. 여학생만 다니는 학교.

1. TRƯỜNG NỮ: Trường học chỉ có nữ sinh học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여학교 교사.
    A female school teacher.
  • 여학교 선배.
    Senior female school girl.
  • 여학교 선생님.
    A female school teacher.
  • 여학교 시절.
    Female school days.
  • 여학교 친구들.
    Friends of the girls's friends.
  • 여학교 후배.
    Junior in girls' school.
  • 여학교를 세우다.
    Set up a girls' school.
  • 여학교를 나오다.
    Leave a girls' school.
  • 여학교를 졸업하다.
    Graduate from a girls' school.
  • 여학교에 다니다.
    Going to a girls' school.
  • 여학교에 입학하다.
    Enter a girls' school.
  • 여학교 학생은 가정 시간에 만든 음식을 총각 선생님께 드렸다.
    The female student gave the bachelor teacher the food she made during her family class.
  • 이 시기에 현대적인 여성 교육 기관인 여학교가 세워졌다.
    At this time, a modern women's educational institution, women's school, was established.
Từ trái nghĩa 남학교(男學校): 남학생만 가르치는 학교.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여학교 (여학꾜)

🗣️ 여학교 (女學校) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86)