🌟 맞담배

Danh từ  

1. 서로 마주 대하여 피우는 담배.

1. THUỐC HÚT ĐỐI MẶT NHAU: Thuốc hút mà đối mặt và hút với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맞담배 상대.
    A counter-cigarette.
  • Google translate 맞담배를 피우다.
    Smoking cigarettes together.
  • Google translate 맞담배를 하다.
    Cigarette together.
  • Google translate 맞담배를 허락하다.
    Permit a cigarette.
  • Google translate 우리 부장님은 어린 후배 직원들과도 자유롭게 맞담배를 피우며 토론을 즐긴다.
    Our manager is also free to smoke with young junior employees and enjoy discussions.
  • Google translate 한 젊은이가 어른 앞에서 맞담배를 피우려다가 버릇이 없다고 호되게 야단을 맞았다.
    A young man was severely scolded for being rude while trying to smoke together in front of an adult.

맞담배: smoking together,,fait de fumer des cigarettes face à face:,cigarrillo que se fuma en frente de un mayor o superior,تدخين سويا,өөд өөдөөсөө харан тамхилах,thuốc hút đối mặt nhau,บุหรี่สูบต่อหน้า, บุหรี่สูบซึ่งหน้า,merokok bersama,,面对面抽烟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞담배 (맏땀배)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11)