🌟 맞담배
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맞담배 (
맏땀배
)
🌷 ㅁㄷㅂ: Initial sound 맞담배
-
ㅁㄷㅂ (
모닥불
)
: 낙엽이나 나뭇가지 등을 모아 피우는 불.
☆
Danh từ
🌏 LỬA TRẠI, LỬA ĐỐT RÁC: Lửa do gom lá khô và cành cây lại rồi đốt. -
ㅁㄷㅂ (
맞담배
)
: 서로 마주 대하여 피우는 담배.
Danh từ
🌏 THUỐC HÚT ĐỐI MẶT NHAU: Thuốc hút mà đối mặt và hút với nhau. -
ㅁㄷㅂ (
몰디브
)
: 아시아 남부의 인도양에 있는 섬나라. 관광지로 유명하지만 지구 온난화로 인한 해수면 상승 때문에 수몰 위기에 놓여 있다. 공용어는 디베히어이고 수도는 말레이다.
Danh từ
🌏 MALDIVES: Quốc đảo ở Ấn Độ Dương thuộc phía Nam Châu Á; nổi tiếng về điểm tham quan nhưng đứng trước nguy cơ chìm xuống nước vì mực nước biển dâng do trái đất nóng lên; ngôn ngữ chính thức là Dhivehi và thủ đô là Male. -
ㅁㄷㅂ (
마당발
)
: 넓적하게 생긴 발.
Danh từ
🌏 CHÂN BÈ, CHÂN TO: Bàn chân rộng bản. -
ㅁㄷㅂ (
문둥병
)
: (낮잡아 이르는 말로) 나병.
Danh từ
🌏 BỆNH HỦI, BỆNH CÙI, BỆNH PHONG CÙI: (cách nói xem thường) bệnh hủi, bệnh cùi.
• Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11)