🌟 끼치다

☆☆   Động từ  

1. 다른 사람이나 일에 피해를 주거나 걱정하게 하다.

1. LÀM (PHIỀN PHỨC), GÂY (TỔN HẠI): Gây thiệt hại hay lo lắng cho công việc hoặc người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걱정을 끼치다.
    Cause anxiety.
  • Google translate 근심을 끼치다.
    Cause anxiety.
  • Google translate 누를 끼치다.
    Cause trouble.
  • Google translate 불편을 끼치다.
    Cause inconvenience.
  • Google translate 심려를 끼치다.
    Causing anxiety.
  • Google translate 폐를 끼치다.
    Causing trouble.
  • Google translate 유민이는 부모님께 걱정을 끼치는 게 싫어서 아프다는 말도 하지 않았다.
    Yu-min didn't even say that she was sick because she didn't want to worry her parents.
  • Google translate 요즘 구청에서 대대적인 도로 공사를 하고 있어 시민들의 통행에 큰 불편을 끼치고 있다.
    The district office is carrying out extensive road construction these days, causing great inconvenience to citizens' traffic.
  • Google translate 네가 몸이 아파 수술을 받았다고 해서 얼마나 걱정했는지 몰라.
    I don't know how worried you were about having surgery because you were sick.
    Google translate 심려를 끼쳐 드려 송구합니다.
    I'm sorry to trouble you.

끼치다: cause harm,かける【掛ける】,nuire, faire du tord, causer du tord,molestar, fastidiar, incomodar, importunar, incordiar, irritar, enojar,يُضِرّ ب,хүргэх, учруулах,làm (phiền phức), gây (tổn hại),รบกวน, ก่อให้เกิด, ทำให้เกิด,menyebabkan, membuat, memancing,беспокоить; доставлять или причинять беспокойство; наносить вред,添,给,引起,

2. 어떤 일로 다른 사람이나 사회에 영향을 주다.

2. GÂY (ẢNH HƯỞNG): Mang lại ảnh hưởng cho xã hội hoặc người khác bởi việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공적을 끼치다.
    Contribute.
  • Google translate 변화를 끼치다.
    Make a difference.
  • Google translate 악영향을 끼치다.
    Have an adverse effect.
  • Google translate 영향을 끼치다.
    Influence.
  • Google translate 슬픔을 끼치다.
    Causing grief.
  • Google translate 미국발 경제 위기는 우리나라 증시에도 악영향을 끼쳤다.
    The u.s.- the economic crisis has had an adverse impact on the nation's stock market.
  • Google translate 그리스 신화와 로마 신화는 유럽의 예술 전반에 지대한 영향을 끼쳤다.
    Greek and roman mythology had a profound influence on the whole art of europe.
  • Google translate 김 작가의 독특한 작품 세계와 문체는 후배 작가들에게도 많은 영향을 끼쳐 왔다.
    Kim's unique world and style of work have had a lot of influence on junior artists as well.
  • Google translate 김 작가가 우리나라 문학사에 한 획을 그었지.
    Writer kim marked a milestone in the history of korean literature.
    Google translate 맞아. 후배들의 작품 세계에 큰 영향을 끼쳤으니까.
    Right. because it had a huge impact on the world of younger artists' works.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끼치다 (끼치다) 끼치어 (끼치어끼치여) 끼쳐 (끼처) 끼치니 ()


🗣️ 끼치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 끼치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105)