🌟 파장 (波長)

  Danh từ  

1. 전파나 음파의 파동에서, 같은 위상을 가진 서로 이웃한 두 점 사이의 거리.

1. KHOẢNG CÁCH BƯỚC SÓNG: Khoảng cách giữa hai điểm lân cận có cùng trạng thái vị trí trong sự dao động của sóng âm hay sóng điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노란색의 파장.
    Yellow wavelengths.
  • Google translate 빛의 파장.
    Wavelength of light.
  • Google translate 엑스선의 파장.
    X-ray wavelength.
  • Google translate 고유한 파장.
    Unique wavelength.
  • Google translate 짧은 파장.
    Short wavelength.
  • Google translate 한정된 파장.
    Limited wavelength.
  • Google translate 파장이 길다.
    Long wavelength.
  • Google translate 파장이 변하다.
    The wavelength changes.
  • Google translate 파장을 파악하다.
    Identifying wavelengths.
  • Google translate 나는 물 속에서 음파의 파장이 달라지는지 실험을 하였다.
    I did an experiment to see if the wavelength of sound waves changed in the water.
  • Google translate 무지개의 여러 가지 빛깔은 빛의 파장의 차이 때문에 만들어진다.
    The different colors of the rainbow are made because of the difference in wavelengths of light.

파장: wavelength,はちょう【波長】,longueur d'ondes,longitud de onda,طول موجي,долгионы урт,khoảng cách bước sóng,ความยาวคลื่น,panjang gelombang,длина волны,波长,

2. (비유적으로) 충격적인 일이 미치는 영향. 또는 그 영향이 미치는 정도나 동안.

2. LÀN SÓNG: (cách nói ẩn dụ) Ảnh hưởng việc gây sốc nào đó tác động. Hoặc trong thời gian hay mức độ ảnh hưởng gây ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회적 파장.
    Social repercussions.
  • Google translate 엄청난 파장.
    Huge repercussions.
  • Google translate 충격과 파장.
    Shock and wavelength.
  • Google translate 파장이 예상되다.
    A wave is expected.
  • Google translate 파장이 일다.
    Have a ripple effect.
  • Google translate 파장이 크다.
    The wavelength is great.
  • Google translate 파장을 끼치다.
    Cause a stir.
  • Google translate 파장을 몰고 오다.
    Bringing waves.
  • Google translate 파장을 미치다.
    Have a ripple effect.
  • Google translate 파장을 불러오다.
    Bring up wavelengths.
  • Google translate 파장을 불러일으키다.
    Create a wave.
  • Google translate 파장을 우려하다.
    Be concerned about the repercussions.
  • Google translate 파장을 줄이다.
    Reduce the wavelength.
  • Google translate 규모가 큰 회사가 부도가 나자 경제적으로 파장이 계속되었다.
    When the large company went bankrupt, the economic repercussions continued.
  • Google translate 지수에게 남자 친구가 생겼다는 소식은 우리 사이에 파장을 일으켰다.
    The news that ji-soo had a boyfriend has caused a stir between us.
  • Google translate 인기 많은 유명 인사가 범죄를 저지르다니 정말 충격이야.
    I'm shocked that a popular celebrity committed a crime.
    Google translate 많은 사람들이 놀랐을 테니 사회적 파장이 꽤 클 것 같아.
    Many people must have been surprised, so i think the social impact will be quite huge.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파장 (파장)

🗣️ 파장 (波長) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70)