🌟 저해하다 (沮害 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저해하다 (
저해하다
)
📚 Từ phái sinh: • 저해(沮害): 막아서 못하도록 해를 끼침.
🗣️ 저해하다 (沮害 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 균일성을 저해하다. [균일성 (均一性)]
- 단일성을 저해하다. [단일성 (單一性)]
- 생장을 저해하다. [생장 (生長)]
• Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70)