🌟 저해하다 (沮害 하다)

Động từ  

1. 막아서 못하도록 해를 끼치다.

1. CẢN TRỞ, GÂY TRỞ NGẠI, GÂY TÁC HẠI, LÀM HẠI: Gây hại để ngăn chặn không cho làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경쟁력을 저해하다.
    Undermine competitiveness.
  • Google translate 독서를 저해하다.
    Hinder reading.
  • Google translate 발전을 저해하다.
    Hinder development.
  • Google translate 분위기를 저해하다.
    Damp the atmosphere.
  • Google translate 삶을 저해하다.
    Hinder life.
  • Google translate 성장을 저해하다.
    Hinder growth.
  • Google translate 안정을 저해하다.
    Hinder stability.
  • Google translate 효율을 저해하다.
    Impede efficiency.
  • Google translate 몇몇 아이들이 시끄럽게 떠들어 수업 분위기를 저해하였다.
    Some children chattered noisily, dampening the atmosphere of the class.
  • Google translate 일부 대기업의 시장 독점은 다른 회사들의 발전을 저해하는 요인이었다.
    The market monopoly of some large companies has been a factor hindering the development of other companies.
  • Google translate 우리 아이가 밥도 잘 먹지 않고 잠도 별로 자지 않아요.
    My child doesn't eat well and doesn't sleep much.
    Google translate 큰일이네요. 부족한 영양 공급과 수면은 성장을 저해할 수 있어요.
    That's a big deal. lack of nutrition and sleep can hamper growth.
Từ đồng nghĩa 방해하다(妨害하다): 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막다.

저해하다: disrupt; hinder; stunt,そがいする【阻害する・阻礙する・阻碍する】,entraver, gêner, mettre obstacle à,impedir, imposibilitar, evitar, paralizar, dificultar,يعرقل,саад тотгор учруулах, хаалт тавих,cản trở, gây trở ngại, gây tác hại, làm hại,ขวาง, กั้น, กีดขวาง, ขัดขวาง, กีดกั้น,menghambat, menghalangi,преграждать,阻碍,阻挠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저해하다 (저해하다)
📚 Từ phái sinh: 저해(沮害): 막아서 못하도록 해를 끼침.

🗣️ 저해하다 (沮害 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70)