🌟 저해하다 (沮害 하다)

Động từ  

1. 막아서 못하도록 해를 끼치다.

1. CẢN TRỞ, GÂY TRỞ NGẠI, GÂY TÁC HẠI, LÀM HẠI: Gây hại để ngăn chặn không cho làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경쟁력을 저해하다.
    Undermine competitiveness.
  • 독서를 저해하다.
    Hinder reading.
  • 발전을 저해하다.
    Hinder development.
  • 분위기를 저해하다.
    Damp the atmosphere.
  • 삶을 저해하다.
    Hinder life.
  • 성장을 저해하다.
    Hinder growth.
  • 안정을 저해하다.
    Hinder stability.
  • 효율을 저해하다.
    Impede efficiency.
  • 몇몇 아이들이 시끄럽게 떠들어 수업 분위기를 저해하였다.
    Some children chattered noisily, dampening the atmosphere of the class.
  • 일부 대기업의 시장 독점은 다른 회사들의 발전을 저해하는 요인이었다.
    The market monopoly of some large companies has been a factor hindering the development of other companies.
  • 우리 아이가 밥도 잘 먹지 않고 잠도 별로 자지 않아요.
    My child doesn't eat well and doesn't sleep much.
    큰일이네요. 부족한 영양 공급과 수면은 성장을 저해할 수 있어요.
    That's a big deal. lack of nutrition and sleep can hamper growth.
Từ đồng nghĩa 방해하다(妨害하다): 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저해하다 (저해하다)
📚 Từ phái sinh: 저해(沮害): 막아서 못하도록 해를 끼침.

🗣️ 저해하다 (沮害 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98)