Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저해하다 (저해하다) 📚 Từ phái sinh: • 저해(沮害): 막아서 못하도록 해를 끼침.
저해하다
Start 저 저 End
Start
End
Start 해 해 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98)