🌟 방해하다 (妨害 하다)

Động từ  

1. 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막다.

1. GÂY PHƯƠNG HẠI, GÂY TRỞ NGẠI, CẢN TRỞ: Can thiệp và ngăn cản để công việc không được suôn sẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공부를 방해하다.
    Disturb one's studies.
  • Google translate 업무를 방해하다.
    Obstruct the work.
  • Google translate 영업을 방해하다.
    Disturb business.
  • Google translate 일을 방해하다.
    Disturb the work.
  • Google translate 진로를 방해하다.
    Disturb one's course.
  • Google translate 휴식을 방해하다.
    Interrupt relaxation.
  • Google translate 남편의 코골이가 숙면을 방해해서 지수는 아침에 항상 피곤했다.
    Her husband's snoring disturbed her sleep, so she was always tired in the morning.
  • Google translate 나는 되도록 승규의 이야기를 방해하지 않으려고 조용히 기다렸다.
    I waited quietly so as not to disturb the story of seung-gyu as much as possible.
  • Google translate 너는 왜 동생을 울렸니?
    Why did you make your brother cry?
    Google translate 자꾸 방에 들어와서 내 공부를 방해하잖아요!
    You keep coming into my room and interrupting my studies!
Từ đồng nghĩa 저해하다(沮害하다): 막아서 못하도록 해를 끼치다.

방해하다: interrupt; disturb,ぼうがいする【妨害する】。さまたげる【妨げる】。じゃまする【邪魔する】,entraver, faire obstacle à, déranger,molestar, obstruir, estorbar, obstaculizar,يعرقل,саад болох,gây phương hại, gây trở ngại, cản trở,รบกวน, ขัดขวาง, กีดขวาง,mengganggu,мешать; препятствовать,妨碍,干扰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방해하다 (방해하다)
📚 Từ phái sinh: 방해(妨害): 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막음.


🗣️ 방해하다 (妨害 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 방해하다 (妨害 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15)