🌟 방해하다 (妨害 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방해하다 (
방해하다
)
📚 Từ phái sinh: • 방해(妨害): 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막음.
🗣️ 방해하다 (妨害 하다) @ Giải nghĩa
- 새치기하다 : 중간에 끼어들어 성과를 가로채거나 일의 진행을 방해하다.
- 가로막다 : 말이나 행동, 일 등을 하지 못하게 방해하다.
- 훼방하다 (毁謗하다) : 남의 일을 방해하다.
🗣️ 방해하다 (妨害 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 침잠을 방해하다. [침잠 (沈潛)]
- 쏙쏙 방해하다. [쏙쏙]
- 안면을 방해하다. [안면 (安眠)]
- 공무를 방해하다. [공무 (公務)]
- 망중한을 방해하다. [망중한 (忙中閑)]
- 숙면을 방해하다. [숙면 (熟眠)]
- 접선을 방해하다. [접선 (接線)]
- 집적집적 방해하다. [집적집적]
- 수비수가 진로를 방해하다. [수비수 (守備手)]
- 수면을 방해하다. [수면 (睡眠)]
- 지근지근 방해하다. [지근지근]
- 고의적으로 방해하다. [고의적 (故意的)]
- 발육을 방해하다. [발육 (發育)]
- 밀착을 방해하다. [밀착 (密着)]
- 재결합을 방해하다. [재결합 (再結合)]
- 몰입을 방해하다. [몰입 (沒入)]
- 집행을 방해하다. [집행 (執行)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 방해하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15)