🌟 새치기하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새치기하다 (
새ː치기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 새치기: 차례를 지키지 않고 남의 앞에 끼어드는 것. 또는 그런 사람., 중간에 끼어들어…
🌷 ㅅㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 새치기하다
-
ㅅㅊㄱㅎㄷ (
새치기하다
)
: 차례를 지키지 않고 남의 앞에 끼어들다.
Động từ
🌏 CHEN NGANG: Không theo thứ tự và chen vào trước người khác.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273)