Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새치기하다 (새ː치기하다) 📚 Từ phái sinh: • 새치기: 차례를 지키지 않고 남의 앞에 끼어드는 것. 또는 그런 사람., 중간에 끼어들어…
새ː치기하다
Start 새 새 End
Start
End
Start 치 치 End
Start 기 기 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13)