🌟 새치기하다

Động từ  

1. 차례를 지키지 않고 남의 앞에 끼어들다.

1. CHEN NGANG: Không theo thứ tự và chen vào trước người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새치기하는 사람.
    A cut-off man.
  • 새치기하는 차.
    A cutting-off car.
  • 새치기하다가 걸리다.
    Caught cutting in line.
  • 새치기하다가 들키다.
    Caught cutting in line.
  • 먼저 새치기하다.
    Cut in line first.
  • 사람들은 새치기하는 사내에게 따가운 눈총을 보냈다.
    People gave the cutting-off man a stinging glance.
  • 새치기하는 애들 때문에 줄이 좀처럼 줄어들지 않았다.
    The line didn't shrink because of the cut-off children.
  • 이봐요, 다른 사람들 줄 서 있는 거 안 보입니까?
    Hey, can't you see the others in line?
    저는 새치기한 게 아니라 잠깐 화장실에 갔다 온 거예요.
    I didn't cut in line, i just went to the bathroom for a while.

2. 중간에 끼어들어 성과를 가로채거나 일의 진행을 방해하다.

2. GIÀNH NGANG, XEN NGANG: Chen vào giữa chừng giành lấy thành quả hoặc làm phương hại đến tiến trình công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말을 새치기하다.
    Cut a horse in line.
  • 사람을 새치기하다.
    Cut a person in line.
  • 새치기해서 가로채다.
    Cut in line and intercept.
  • 새치기해서 가지다.
    Cut in line.
  • 새치기해서 출세하다.
    Get ahead by cutting in line.
  • 김 대리는 상사의 말을 새치기해서 끊어 먹기 일쑤이다.
    Assistant manager kim often cuts off his boss's horse.
  • 대기업이 중소기업의 유능한 직원을 새치기해서 데려간다고 욕을 먹었다.
    Large companies were accused of cutting in and taking talented employees of small and medium-sized enterprises.
  • 남들은 새치기해서 출세도 잘만 하더라.
    Other people cut in line and do well in the world.
    그렇게 성공한 사람은 금방 다시 실패하게 돼 있어.
    Such a successful man is bound to fail again soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새치기하다 (새ː치기하다)
📚 Từ phái sinh: 새치기: 차례를 지키지 않고 남의 앞에 끼어드는 것. 또는 그런 사람., 중간에 끼어들어…

💕Start 새치기하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13)