🌟 방해하다 (妨害 하다)

Động từ  

1. 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막다.

1. GÂY PHƯƠNG HẠI, GÂY TRỞ NGẠI, CẢN TRỞ: Can thiệp và ngăn cản để công việc không được suôn sẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공부를 방해하다.
    Disturb one's studies.
  • 업무를 방해하다.
    Obstruct the work.
  • 영업을 방해하다.
    Disturb business.
  • 일을 방해하다.
    Disturb the work.
  • 진로를 방해하다.
    Disturb one's course.
  • 휴식을 방해하다.
    Interrupt relaxation.
  • 남편의 코골이가 숙면을 방해해서 지수는 아침에 항상 피곤했다.
    Her husband's snoring disturbed her sleep, so she was always tired in the morning.
  • 나는 되도록 승규의 이야기를 방해하지 않으려고 조용히 기다렸다.
    I waited quietly so as not to disturb the story of seung-gyu as much as possible.
  • 너는 왜 동생을 울렸니?
    Why did you make your brother cry?
    자꾸 방에 들어와서 내 공부를 방해하잖아요!
    You keep coming into my room and interrupting my studies!
Từ đồng nghĩa 저해하다(沮害하다): 막아서 못하도록 해를 끼치다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방해하다 (방해하다)
📚 Từ phái sinh: 방해(妨害): 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막음.


🗣️ 방해하다 (妨害 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 방해하다 (妨害 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124)