🌟 숙면 (熟眠)

  Danh từ  

1. 잠이 깊이 듦. 또는 그 잠.

1. VIỆC NGỦ SAY, GIẤC NGỦ SAY: Việc ngủ say. Hoặc giấc ngủ như thế

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 숙면.
    Deep sleep.
  • Google translate 숙면이 들다.
    Sleep well.
  • Google translate 숙면을 방해하다.
    Disturb a sound sleep.
  • Google translate 숙면을 취하다.
    Have a good night's sleep.
  • Google translate 숙면에 빠지다.
    Sleep well.
  • Google translate 나는 오랜만에 긴장을 풀고 깊은 숙면을 취했다.
    I relaxed and had a deep sleep after a long time.
  • Google translate 지수는 낮에 마신 커피 때문에 숙면에 들지 못하고 뒤척였다.
    Jisoo couldn't sleep well because of the coffee she drank during the day and tossed and turned.
  • Google translate 얼굴이 피곤해 보이는데 잠을 잘 못 잤어요?
    Your face looks tired. did you sleep well?
    Google translate 네. 요즘 더워서 숙면을 하기가 어렵네요.
    Yes. it's so hot these days that it's hard to sleep well.
Từ đồng nghĩa 단잠: 잠에서 깼을 때 기분이 상쾌할 만큼 아주 깊이 든 잠.

숙면: deep sleep; sound sleep,じゅくみん【熟眠】,profond sommeil, sommeil de plomb, sommeil du juste,sueño profundo,نوم عميق,бөх нойр, гүн нойр,việc ngủ say, giấc ngủ say,การหลับสนิท, การหลับลึก, การนอนหลับสนิท, การนอนหลับลึก,tidur lelap, tidur nyenyak,глубокий сон,熟睡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙면 (숭면)
📚 Từ phái sinh: 숙면하다(熟眠하다): 잠이 깊이 들다.
📚 thể loại: Hành vi thường nhật   Sử dụng bệnh viện  

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Hẹn (4) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151)