🌟 수비수 (守備手)

Danh từ  

1. 단체 경기에서, 상대팀의 공격을 막는 일을 맡은 선수.

1. HẬU VỆ, CẦU THỦ PHÒNG NGỰ: Cầu thủ giữ nhiệm vụ ngăn chặn sự tấn công của đội đối phương trong các trận thi đấu thể thao tập thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뛰어난 수비수.
    Excellent defender.
  • Google translate 수비수가 골을 막다.
    The defender shuts off the goal.
  • Google translate 수비수가 방어하다.
    Defender defends.
  • Google translate 수비수가 저지하다.
    Defender stops.
  • Google translate 수비수가 진로를 방해하다.
    Defender obstructs course.
  • Google translate 수비수가 차단하다.
    The defender shuts off.
  • Google translate 수비수를 늘리다.
    Increase the number of defenders.
  • Google translate 우리 팀 수비수는 골대를 향해 공을 몰고 오는 상대 팀 공격수의 공을 빼앗았다.
    Our team defender took the ball from the opponent's striker, who drove the ball toward the goal post.
  • Google translate 우리 팀의 수비력이 계속해서 지적되자 감독은 다음 경기부터 수비수를 늘리기로 했다.
    As our team's defense continued to be pointed out, the coach decided to increase the number of defenders from the next game.
Từ tham khảo 공격수(攻擊手): 운동 경기에서 공격을 맡은 선수.

수비수: defender,ディフェンダー。バック,défenseur(se),defensor,لاعب مدافع,хамгаалагч, хориглогч,hậu vệ, cầu thủ phòng ngự,ผู้ป้องกัน, ผู้ตั้งรับ,libero, kanjoli,защитник,防守队员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수비수 (수비수)


🗣️ 수비수 (守備手) @ Giải nghĩa

🗣️ 수비수 (守備手) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365)