🌟 수비수 (守備手)

Danh từ  

1. 단체 경기에서, 상대팀의 공격을 막는 일을 맡은 선수.

1. HẬU VỆ, CẦU THỦ PHÒNG NGỰ: Cầu thủ giữ nhiệm vụ ngăn chặn sự tấn công của đội đối phương trong các trận thi đấu thể thao tập thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뛰어난 수비수.
    Excellent defender.
  • 수비수가 골을 막다.
    The defender shuts off the goal.
  • 수비수가 방어하다.
    Defender defends.
  • 수비수가 저지하다.
    Defender stops.
  • 수비수가 진로를 방해하다.
    Defender obstructs course.
  • 수비수가 차단하다.
    The defender shuts off.
  • 수비수를 늘리다.
    Increase the number of defenders.
  • 우리 팀 수비수는 골대를 향해 공을 몰고 오는 상대 팀 공격수의 공을 빼앗았다.
    Our team defender took the ball from the opponent's striker, who drove the ball toward the goal post.
  • 우리 팀의 수비력이 계속해서 지적되자 감독은 다음 경기부터 수비수를 늘리기로 했다.
    As our team's defense continued to be pointed out, the coach decided to increase the number of defenders from the next game.
Từ tham khảo 공격수(攻擊手): 운동 경기에서 공격을 맡은 선수.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수비수 (수비수)


🗣️ 수비수 (守備手) @ Giải nghĩa

🗣️ 수비수 (守備手) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)