🌟 소방서 (消防署)

☆☆   Danh từ  

1. 화재를 막거나 진압하는 일을 하는 기관.

1. TRUNG TÂM PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY: Cơ quan làm công việc phòng chống hay dập lửa để ngăn hỏa hoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소방서 건물.
    Fire station building.
  • Google translate 소방서 업무.
    Fire department work.
  • Google translate 소방서 직원.
    Fire department staff.
  • Google translate 소방서에 신고하다.
    Report to the fire department.
  • Google translate 소방서에 요청하다.
    Ask the fire department.
  • Google translate 나는 불이 난 것을 보고 급히 소방서에 신고했다.
    I saw the fire and rushed to the fire department.
  • Google translate 화재를 진압하기 위해 인근 소방서에서 소방대원 오십여 명이 출동했다.
    More than 50 firefighters were dispatched from nearby fire stations to put out the fire.
  • Google translate 불이 났을 때는 어떻게 해야 할까요?
    What should we do in the event of a fire?
    Google translate 119로 전화를 걸어서 가까운 소방서에 신고를 해야 해요.
    You have to call 119 and report to the nearest fire station.

소방서: fire station,しょうぼうしょ【消防署】,caserne de (sapeurs-)pompiers,estación de bomberos,محطّة إطفاء حرائق,гал команд,trung tâm phòng cháy chữa cháy,สถานีดับเพลิง,kantor pemadam kebakaran,пожарная часть; пожарная станция,消防站,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소방서 (소방서)
📚 thể loại: Cơ quan công cộng   Vấn đề xã hội  


🗣️ 소방서 (消防署) @ Giải nghĩa

🗣️ 소방서 (消防署) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78)