🌟 생방송 (生放送)

☆☆   Danh từ  

1. 미리 녹음하거나 녹화하지 않고, 현장이나 스튜디오에서 제작과 방송이 동시에 이루어지는 방송.

1. TRUYỀN HÌNH TRỰC TIẾP, TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP, TIẾP SÓNG TRỰC TIẾP: Chương trình phát sóng được tiến hành đồng thời cả việc quay và phát sóng tại hiện trường hay phòng thu, có ghi hình trước hoặc không ghi hình trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생방송 중계.
    Live broadcast.
  • Google translate 생방송 진행.
    Live broadcast.
  • Google translate 생방송 프로그램.
    Live program.
  • Google translate 생방송으로 방영되다.
    Broadcast live.
  • Google translate 생방송으로 전하다.
    Deliver live.
  • Google translate 올림픽 개막식은 전 세계에 생방송으로 중계되고 있다.
    The opening ceremony of the olympic games is being broadcast live around the world.
  • Google translate 기술적인 문제로 생방송 도중에 갑자기 방송이 중단되는 사고가 일어났다.
    A technical problem caused a sudden interruption of the broadcast during the live broadcast.
  • Google translate 그는 새벽의 라디오 프로그램도 매일 생방송으로 진행해요.
    He also hosts a radio program at dawn live every day.
    Google translate 정말 대단하네요.
    That's great.
Từ đồng nghĩa 생방(生放): 미리 녹음하거나 녹화하지 않고, 현장이나 스튜디오에서 제작과 방송이 동시에…
Từ tham khảo 녹화 방송(錄畫放送): 미리 기계 장치에 기록해 두었다가 정해진 시간에 맞춰 내보내는 방…

생방송: live broadcast,なまほうそう【生放送】,émission en direct, live,transmisión en vivo, transmisión en directo,بث مباشر,шууд нэвтрүүлэг,truyền hình trực tiếp, tường thuật trực tiếp, tiếp sóng trực tiếp,การถ่ายทอดสด,siaran langsung,прямой эфир,现场直播,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생방송 (생방송)
📚 Từ phái sinh: 생방송하다(生放送하다): 미리 녹음하거나 녹화한 것을 틀지 않고, 현장이나 스튜디오에서 …
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông đại chúng  

🗣️ 생방송 (生放送) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sở thích (103)