🌟 생방송 (生放送)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생방송 (
생방송
)
📚 Từ phái sinh: • 생방송하다(生放送하다): 미리 녹음하거나 녹화한 것을 틀지 않고, 현장이나 스튜디오에서 …
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông đại chúng
🗣️ 생방송 (生放送) @ Ví dụ cụ thể
- 생방송 송출. [송출 (送出)]
- 생방송 진행을 하실 때 어떤 부분에 가장 신경을 쓰시나요? [끌어내다]
- 아나운서 김 양은 조바심하며 생방송 준비를 했다. [조바심하다]
- 생방송 진행자는 사전에 계획되지 않은 일들이 일어나자 당황스러워했다. [계획되다 (計劃/計畫되다)]
- 악조건 속에서의 무리한 생방송 강행이 프로그램의 질을 떨어뜨렸다. [강행 (強行)]
🌷 ㅅㅂㅅ: Initial sound 생방송
-
ㅅㅂㅅ (
서비스
)
: 제품을 직접 만들어 내는 것이 아닌, 판매, 관광, 금융, 의료 등의 활동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DỊCH VỤ: Hoạt động không trực tiếp tạo ra sản phẩm như bán hàng, du lịch, tài chính, y tế... -
ㅅㅂㅅ (
생방송
)
: 미리 녹음하거나 녹화하지 않고, 현장이나 스튜디오에서 제작과 방송이 동시에 이루어지는 방송.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUYỀN HÌNH TRỰC TIẾP, TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP, TIẾP SÓNG TRỰC TIẾP: Chương trình phát sóng được tiến hành đồng thời cả việc quay và phát sóng tại hiện trường hay phòng thu, có ghi hình trước hoặc không ghi hình trước. -
ㅅㅂㅅ (
소방서
)
: 화재를 막거나 진압하는 일을 하는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY: Cơ quan làm công việc phòng chống hay dập lửa để ngăn hỏa hoạn. -
ㅅㅂㅅ (
상반신
)
: 사람의 몸에서 허리 위의 부분.
☆
Danh từ
🌏 PHẦN THÂN TRÊN, NỬA THÂN TRÊN: Phần trên eo của cơ thể người. -
ㅅㅂㅅ (
소비세
)
: 주민세, 자동차세, 부가 가치세 등과 같이 소비나 지출에 대하여 소비자에게 부과하는 세금.
Danh từ
🌏 THUẾ TIÊU DÙNG: Khoản thuế đánh vào người tiêu dùng về sự chi tiêu hay tiêu thụ chẳng hạn như thuế nhà đất, thuế xe hơi, thuế trị giá gia tăng. -
ㅅㅂㅅ (
신빙성
)
: 믿어서 근거나 증거로 삼을 수 있는 정도나 성질.
Danh từ
🌏 ĐỘ TIN CẬY, ĐỘ CHÍNH XÁC, ĐỘ TÍN NHIỆM: Mức độ hay tính chất đáng tin đến mức có thể coi là căn cứ hoặc chứng cớ. -
ㅅㅂㅅ (
송별식
)
: 떠나는 사람을 보내는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ TIỄN BIỆT, LỄ CHIA TAY: Nghi thức đưa tiễn người ra đi. -
ㅅㅂㅅ (
승부수
)
: 경기나 게임, 바둑 등에서 승패를 좌우하는 결정.
Danh từ
🌏 ĐẤU PHÁP, ĐÒN, NGÓN: Kỹ thuật mang tính chất quyết định nhằm phân chia thắng bại trong cờ vây, trò chơi, thi đấu v.v... -
ㅅㅂㅅ (
소방수
)
: 화재를 막거나 진압하는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN CHỮA CHÁY, LÍNH CỨU HỎA: Người làm công việc ngăn chặn hay trấn áp hỏa hoạn. -
ㅅㅂㅅ (
수비수
)
: 단체 경기에서, 상대팀의 공격을 막는 일을 맡은 선수.
Danh từ
🌏 HẬU VỆ, CẦU THỦ PHÒNG NGỰ: Cầu thủ giữ nhiệm vụ ngăn chặn sự tấn công của đội đối phương trong các trận thi đấu thể thao tập thể. -
ㅅㅂㅅ (
순백색
)
: 다른 색이 전혀 섞이지 않은 하얀색.
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG TINH: Màu trắng hoàn toàn không bị trộn lẫn màu khác.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)