🌟 신빙성 (信憑性)

Danh từ  

1. 믿어서 근거나 증거로 삼을 수 있는 정도나 성질.

1. ĐỘ TIN CẬY, ĐỘ CHÍNH XÁC, ĐỘ TÍN NHIỆM: Mức độ hay tính chất đáng tin đến mức có thể coi là căn cứ hoặc chứng cớ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신빙성이 낮다.
    Low credibility.
  • Google translate 신빙성이 높다.
    High in credibility.
  • Google translate 신빙성이 없다.
    Not credible.
  • Google translate 신빙성이 있다.
    There's credibility.
  • Google translate 신빙성을 더하다.
    Add credibility.
  • Google translate 신빙성을 부여하다.
    Granting credence.
  • Google translate 법원은 정신적으로 문제가 있는 그 남자의 증언은 신빙성이 없다고 판단했다.
    The court judged that the testimony of the mentally ill man was unreliable.
  • Google translate 이곳에서 발견된 유물들은 옛날에 주거지였다는 역사적 기록에 신빙성을 부여했다.
    The relics found here gave credence to the historical record of being a dwelling in the old days.
  • Google translate 경찰은 용의자가 범인이라는 신빙성 있는 증거를 찾기 위해 목격자들의 진술을 모았다.
    Police gathered statements from witnesses to find credible evidence that the suspect was the culprit.
  • Google translate 이 두 언어는 계통이 같은 언어입니까?
    Are these two languages of the same lineage?
    Google translate 같은 계통의 언어라고 하기에는 증거 자료들의 신빙성이 부족하다고 봅니다.
    I don't think there's enough credibility in the evidence to be a language of the same line.

신빙성: credibility; reliability,しんぴょうせい【信憑性】,crédibilité,autenticidad, credibilidad, fiabilidad,مدى الثقة,магадлал, үнэмшил,độ tin cậy, độ chính xác, độ tín nhiệm,ความน่าเชื่อถือ, ความน่าไว้วางใจ,kredibilitas,вероятность; надёжность,可信度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신빙성 (신ː빙썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132)