ㅅㅂㅅ (
서비스
)
: 제품을 직접 만들어 내는 것이 아닌, 판매, 관광, 금융, 의료 등의 활동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DỊCH VỤ: Hoạt động không trực tiếp tạo ra sản phẩm như bán hàng, du lịch, tài chính, y tế...
ㅅㅂㅅ (
생방송
)
: 미리 녹음하거나 녹화하지 않고, 현장이나 스튜디오에서 제작과 방송이 동시에 이루어지는 방송.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUYỀN HÌNH TRỰC TIẾP, TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP, TIẾP SÓNG TRỰC TIẾP: Chương trình phát sóng được tiến hành đồng thời cả việc quay và phát sóng tại hiện trường hay phòng thu, có ghi hình trước hoặc không ghi hình trước.
ㅅㅂㅅ (
소방서
)
: 화재를 막거나 진압하는 일을 하는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY: Cơ quan làm công việc phòng chống hay dập lửa để ngăn hỏa hoạn.
ㅅㅂㅅ (
상반신
)
: 사람의 몸에서 허리 위의 부분.
☆
Danh từ
🌏 PHẦN THÂN TRÊN, NỬA THÂN TRÊN: Phần trên eo của cơ thể người.
ㅅㅂㅅ (
소비세
)
: 주민세, 자동차세, 부가 가치세 등과 같이 소비나 지출에 대하여 소비자에게 부과하는 세금.
Danh từ
🌏 THUẾ TIÊU DÙNG: Khoản thuế đánh vào người tiêu dùng về sự chi tiêu hay tiêu thụ chẳng hạn như thuế nhà đất, thuế xe hơi, thuế trị giá gia tăng.
ㅅㅂㅅ (
신빙성
)
: 믿어서 근거나 증거로 삼을 수 있는 정도나 성질.
Danh từ
🌏 ĐỘ TIN CẬY, ĐỘ CHÍNH XÁC, ĐỘ TÍN NHIỆM: Mức độ hay tính chất đáng tin đến mức có thể coi là căn cứ hoặc chứng cớ.
ㅅㅂㅅ (
송별식
)
: 떠나는 사람을 보내는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ TIỄN BIỆT, LỄ CHIA TAY: Nghi thức đưa tiễn người ra đi.
ㅅㅂㅅ (
승부수
)
: 경기나 게임, 바둑 등에서 승패를 좌우하는 결정.
Danh từ
🌏 ĐẤU PHÁP, ĐÒN, NGÓN: Kỹ thuật mang tính chất quyết định nhằm phân chia thắng bại trong cờ vây, trò chơi, thi đấu v.v...
ㅅㅂㅅ (
소방수
)
: 화재를 막거나 진압하는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN CHỮA CHÁY, LÍNH CỨU HỎA: Người làm công việc ngăn chặn hay trấn áp hỏa hoạn.
ㅅㅂㅅ (
수비수
)
: 단체 경기에서, 상대팀의 공격을 막는 일을 맡은 선수.
Danh từ
🌏 HẬU VỆ, CẦU THỦ PHÒNG NGỰ: Cầu thủ giữ nhiệm vụ ngăn chặn sự tấn công của đội đối phương trong các trận thi đấu thể thao tập thể.
ㅅㅂㅅ (
순백색
)
: 다른 색이 전혀 섞이지 않은 하얀색.
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG TINH: Màu trắng hoàn toàn không bị trộn lẫn màu khác.