🌟 능란하다 (能爛 하다)

Tính từ  

1. 어떤 일에 익숙하고 솜씨가 뛰어나다.

1. THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN, THÀNH THẠO: Quen với công việc nào đó và tay nghề rất khéo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 능란한 말투.
    A deft way of speaking.
  • Google translate 능란한 솜씨.
    Deft workmanship.
  • Google translate 능란한 진행.
    Skillful progression.
  • Google translate 능란하게 처리하다.
    Handle with dexterity.
  • Google translate 서예에 능란하다.
    Proficient in calligraphy.
  • Google translate 처세에 능란하다.
    Be skillful in the world.
  • Google translate 화술에 능란하다.
    Good at speaking.
  • Google translate 요리사는 능란한 칼 솜씨로 커다란 참치를 순식간에 썰어 버렸다.
    The cook cut off a large tuna in a flash with deft knife skills.
  • Google translate 이 선수는 수비수 세 명을 능란하게 제치고 골을 넣었다.
    This player skillfully beat three defenders to score.
  • Google translate 승규의 말을 들을 때는 그럴듯한데 돌아서면 속은 느낌이야.
    When i listen to seung-gyu, it sounds plausible, but when i turn around, i feel cheated.
    Google translate 응, 능란한 말솜씨에 매번 당하는 느낌이야.
    Yeah, i feel like i'm being attacked every time by a deft way of speaking.

능란하다: skillful; proficient,じゅくれんしている【熟練している】。てぎわがよい【手際が良い】,habile, adroit ingénieux, fin, expert, expérimenté, exercé,experto, hábil, diestro,ماهر,дадлагажсан, хэвшсэн, гарамгай,thuần thục, điêu luyện, thành thạo,ชำนาญ, คล่อง, ถนัด, เก่งกาจ,terampil, gesit, cekat, tangkas,ловкий; умелый,熟练,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능란하다 (능난하다) 능란한 (능난한) 능란하여 (능난하여) 능란해 (능난해) 능란하니 (능난하니) 능란합니다 (능난함니다)

🗣️ 능란하다 (能爛 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43)