🌟 능란하다 (能爛 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 능란하다 (
능난하다
) • 능란한 (능난한
) • 능란하여 (능난하여
) 능란해 (능난해
) • 능란하니 (능난하니
) • 능란합니다 (능난함니다
)
🗣️ 능란하다 (能爛 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 화술이 능란하다. [화술 (話術)]
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 능란하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43)