🌟 침범하다 (侵犯 하다)

Động từ  

1. 남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 손해를 끼치다.

1. XÂM PHẠM: Xâm phạm và gây thiệt hại về tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 침범한 공간.
    Entrusted space.
  • Google translate 국경을 침범하다.
    Invade the border.
  • Google translate 권리를 침범하다.
    Infringe upon one's rights.
  • Google translate 땅을 침범하다.
    Encroach upon the ground.
  • Google translate 재산을 침범하다.
    Infring property.
  • Google translate 영해를 침범하다.
    Trespass on territorial waters.
  • Google translate 토지를 침범하다.
    Infring land.
  • Google translate 의도적으로 사실을 왜곡한 언론사는 국민들의 알 권리를 침범했다.
    The press intentionally distorted the facts and violated the people's right to know.
  • Google translate 티브이와 같은 영상 매체의 등장은 활자 매체의 영역을 무섭게 침범해 갔다.
    The emergence of video media such as tv has been a frightening intrusion into the domain of type media.
  • Google translate 트럭과 승용차가 충돌해서 세 명의 사상자가 발생했어요.
    Three casualties occurred when a truck and a car collided.
    Google translate 트럭 운전사가 졸음 운전으로 중앙선을 침범한 게 원인이라고 하네요.
    They say the truck driver drove into the center line while drowsy.

침범하다: invade; violate; intrude,しんぱんする【侵犯する】。おかす【侵す】,envahir, outrager, violer,invadir, entrometer, saquear,يغزو، ينتهك,эзэрхийлэх, хүч хэрэглэх,xâm phạm,รุกราน, บุกรุก, ละเมิด, ล่วงล้ำ, ล่วงละเมิด,merampas, merebut, menjarah,нарушать; вторгаться; посягать,侵犯,进犯,侵略,干涉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침범하다 (침ː범하다)
📚 Từ phái sinh: 침범(侵犯): 남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 손해를 끼침.

🗣️ 침범하다 (侵犯 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81)