🌟 침범하다 (侵犯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침범하다 (
침ː범하다
)
📚 Từ phái sinh: • 침범(侵犯): 남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 손해를 끼침.
🗣️ 침범하다 (侵犯 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 차선을 침범하다. [차선 (車線)]
- 영공을 침범하다. [영공 (領空)]
- 프라이버시를 침범하다. [프라이버시 (privacy)]
- 영역을 침범하다. [영역 (領域)]
- 국토를 침범하다. [국토 (國土)]
- 성역을 침범하다. [성역 (聖域)]
- 중앙선을 침범하다. [중앙선 (中央線)]
- 해역을 침범하다. [해역 (海域)]
🌷 ㅊㅂㅎㄷ: Initial sound 침범하다
-
ㅊㅂㅎㄷ (
충분하다
)
: 모자라지 않고 넉넉하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ. -
ㅊㅂㅎㄷ (
차분하다
)
: 마음이 가라앉아 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại. -
ㅊㅂㅎㄷ (
창백하다
)
: 얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.
• Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81)