🌟 악영향 (惡影響)

  Danh từ  

1. 나쁜 영향.

1. ẢNH HƯỞNG XẤU.: Sự tác động không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악영향이 크다.
    Have a great negative effect.
  • Google translate 악영향을 끼치다.
    Have an adverse effect.
  • Google translate 악영향을 미치다.
    Adversely affect.
  • Google translate 악영향을 받다.
    Be adversely affected.
  • Google translate 악영향을 주다.
    Bad effect.
  • Google translate 이번 사고가 자연 생태계에 주는 악영향을 최소화하는 방향으로 복구 작업이 시작되었다.
    Restoration work has begun to minimize the adverse effects of this accident on the natural ecosystem.
  • Google translate 부유한 부모님 밑에서 부족한 것 없이 자란 그녀에게는 많은 돈과 풍요로움이 오히려 악영향을 끼친 셈이 되었다.
    A lot of money and abundance have had a negative impact on her well-to-do parents.
  • Google translate 체벌의 심각한 악영향을 우려한 정부가 교사의 체벌을 금지하는 법안을 발효했어.
    Concerned about the serious adverse effects of corporal punishment, the government has put into effect a bill banning corporal punishment of teachers.
    Google translate 난 동의할 수 없어. 오히려 교사의 체벌이 없으면 더 안 좋은 상황이 될 수도 있지 않을까?
    I don't agree. wouldn't it be worse without physical punishment from teachers?

악영향: bad influence,あくえいきょう【悪影響】,mauvaise influence, influence néfaste, influence nocive,influencia nociva,تأثير سيئ، تأثير مضّر,хортой үр дагавар,ảnh hưởng xấu.,อิทธิพลชั่วร้าย, อำนาจชั่วร้าย, ผลกระทบอันชั่วร้าย,pengaruh buruk, efek buruk, pengaruh merugikan,дурное влияние,坏影响,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악영향 (아경향)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365)