🌟 해악 (害惡)

Danh từ  

1. 남에게 해를 끼치는 나쁜 일.

1. SỰ ĐỘC HẠI: Việc xấu, gây hại tới người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끔찍한 해악.
    Terrible harm.
  • Google translate 술의 해악.
    The evils of alcohol.
  • Google translate 흡연의 해악.
    The evils of smoking.
  • Google translate 해악을 가져오다.
    Bring harm.
  • Google translate 해악을 끼치다.
    Do harm.
  • Google translate 해악을 미치다.
    Do harm.
  • Google translate 해악을 없애다.
    Eliminate evils.
  • Google translate 해악을 입히다.
    Inflict harm.
  • Google translate 해악을 제거하다.
    Eliminate evils.
  • Google translate 해악을 줄이다.
    Reduce harm.
  • Google translate 전쟁은 사회에 끔찍한 해악을 입힌다.
    Wars do terrible harm to society.
  • Google translate 흡연은 사람들의 건강에 큰 해악을 끼친다.
    Smoking does great harm to people's health.
  • Google translate 술이 우리 사회에 끼치는 해악이 너무 커. 음주 운전만 해도 그렇잖아?
    The harm alcohol does to our society is too great. just drinking and driving is the same thing, right?
    Google translate 지나친 음주가 문제인 거지. 적당히 마시면 건강에 좋다는데.
    Excessive drinking is the problem. they say drinking moderately is good for your health.

해악: evils; ills; mischief; harm,がいあく【害悪】。がいどく【害毒】,mal, malheur, vice, dommage, dégât,mal, daño,شرّ، أذّى، شرر,хор хөнөөл, хор хохирол,sự độc hại,ความเลวร้าย, โทษมหันต์, ภัยร้ายแรง,kejahatan,зло,罪恶,邪恶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해악 (해ː악) 해악이 (해ː아기) 해악도 (해ː악또) 해악만 (해ː앙만)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52)