🌟 오싹오싹하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오싹오싹하다 (
오싹오싸카다
)
📚 Từ phái sinh: • 오싹오싹: 몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.
• Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104)