🌟 오싹오싹하다

Động từ  

1. 몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치다.

1. RUN RẨY, LẨY BẨY, LẬP CẬP: Rất sợ hãi hoặc bị lạnh nên cơ thể liên tục co rúm lại hoặc nổi gai ốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오싹오싹한 날씨.
    Chilling weather.
  • Google translate 오싹오싹한 이야기.
    A chilling story.
  • Google translate 오싹오싹한 추위.
    The chilling cold.
  • Google translate 등골이 오싹오싹하다.
    The spine is chilling.
  • Google translate 온몸이 오싹오싹하다.
    I'm chilling all over.
  • Google translate 나는 등골이 오싹오싹할 만큼 무서운 이야기를 들었다.
    I've heard a shivering story.
  • Google translate 쌀쌀한 날씨에 반팔만 입고 돌아다녔더니 몸이 오싹오싹했다.
    I felt chills when i walked around wearing only short sleeves in chilly weather.
  • Google translate 자꾸 몸이 오싹오싹하고 열도 나는 것 같아요.
    I keep getting chills and feverish.
    Google translate 감기에 든 것 같은데 일찍 들어가서 쉬세요.
    I think you have a cold, so go home early and rest.
Từ đồng nghĩa 오싹거리다: 몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치다.

오싹오싹하다: give somebody the creeps,ぞっとする。ひやっとする。ひやりとする,,escalofriar,ينكمش,жихүүцэх, дотор эвгүйцэх, бие арзайх, хүйт даах,run rẩy, lẩy bẩy, lập cập,รู้สึกขนลุก, รู้สึกขนพองสยองเกล้า,merinding,мурашки по коже,打寒战,毛骨悚然,战栗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오싹오싹하다 (오싹오싸카다)
📚 Từ phái sinh: 오싹오싹: 몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.

💕Start 오싹오싹하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104)