🌟 오싹거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오싹거리다 (
오싹꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 오싹: 몹시 무섭거나 추워서 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.
🌷 ㅇㅆㄱㄹㄷ: Initial sound 오싹거리다
-
ㅇㅆㄱㄹㄷ (
오싹거리다
)
: 몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치다.
Động từ
🌏 RUN RẨY, LẨY BẨY, LẬP CẬP: Rất sợ hãi hoặc lạnh nên cơ thể liên tục co rúm lại hoặc nổi gai ốc. -
ㅇㅆㄱㄹㄷ (
얼씬거리다
)
: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다.
Động từ
🌏 LỞN VỞN, THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: Thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt. -
ㅇㅆㄱㄹㄷ (
으쓱거리다
)
: 어깨가 자꾸 올라갔다 내려왔다 하다. 또는 어깨를 자꾸 올렸다 내렸다 하다.
Động từ
🌏 NHÚN VAI: Vai cứ nâng lên rồi hạ xuống. Hoặc cứ nâng vai lên rồi hạ xuống.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20)