🌟 오싹거리다

Động từ  

1. 몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치다.

1. RUN RẨY, LẨY BẨY, LẬP CẬP: Rất sợ hãi hoặc lạnh nên cơ thể liên tục co rúm lại hoặc nổi gai ốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등골이 오싹거리다.
    My spine aches.
  • Google translate 온몸이 오싹거리다.
    Shivering all over.
  • Google translate 고개를 오싹거리다.
    Shiver one's head.
  • Google translate 몸을 오싹거리다.
    Shivering.
  • Google translate 기분 나쁘게 오싹거리다.
    Shivering unpleasantly.
  • Google translate 한겨울에 머리가 젖은 채로 밖에 나간 동생은 온몸을 오싹거렸다.
    My brother, who went out in the middle of winter with his hair wet, shuddered all over.
  • Google translate 화장실에 갔다가 어제 본 공포 영화가 생각난 나는 고개를 오싹거렸다.
    When i thought of a horror movie i saw yesterday while i was in the bathroom, i shuddered.
  • Google translate 무서운 영화를 보고 나왔더니 집에 와서도 무서운 장면이 계속 생각나면서 등골이 오싹거린다.
    After watching a scary movie, i can't stop thinking about scary scenes when i get home.
  • Google translate 날씨가 너무 춥다보니 아무리 두꺼운 옷과 코트를 많이 껴입어도 하루 종일 온몸이 오싹거린다.
    The weather is so cold that no matter how many thick clothes and coats i wear, i feel chills all day long.
  • Google translate 아, 날씨가 도대체 왜 이렇게 춥지? 기분 나쁠 정도로 오싹거리네.
    Oh, why is it so cold? it's creepy enough to make me feel bad.
    Google translate 그래? 네 몸이 안 좋은 게 아닐까? 나는 그렇게 소름이 끼칠 정도로 춥지 않은데? 병원에 가 봐.
    Yeah? maybe you're not feeling well. it's not that cold for me to get goosebumps. go to the hospital.
Từ đồng nghĩa 오싹오싹하다: 몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치다.

오싹거리다: give somebody the creeps,ぞっとする。ひやっとする。ひやりとする,frissoner, avoir le sang glacé,escalofriar,يرتعش,жихүүдэс төрөх, бие арзайх, хүйт даах,run rẩy, lẩy bẩy, lập cập,รู้สึกขนลุก, รู้สึกขนพองสยองเกล้า,merinding,мурашки по коже,打寒战,毛骨悚然,战栗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오싹거리다 (오싹꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 오싹: 몹시 무섭거나 추워서 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.

💕Start 오싹거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20)