🌟 오싹거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오싹거리다 (
오싹꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 오싹: 몹시 무섭거나 추워서 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.
🌷 ㅇㅆㄱㄹㄷ: Initial sound 오싹거리다
-
ㅇㅆㄱㄹㄷ (
오싹거리다
)
: 몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치다.
Động từ
🌏 RUN RẨY, LẨY BẨY, LẬP CẬP: Rất sợ hãi hoặc lạnh nên cơ thể liên tục co rúm lại hoặc nổi gai ốc. -
ㅇㅆㄱㄹㄷ (
얼씬거리다
)
: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다.
Động từ
🌏 LỞN VỞN, THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: Thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt. -
ㅇㅆㄱㄹㄷ (
으쓱거리다
)
: 어깨가 자꾸 올라갔다 내려왔다 하다. 또는 어깨를 자꾸 올렸다 내렸다 하다.
Động từ
🌏 NHÚN VAI: Vai cứ nâng lên rồi hạ xuống. Hoặc cứ nâng vai lên rồi hạ xuống.
• Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160)