🌟 해독 (害毒)

Danh từ  

1. 좋고 올바른 것을 망치거나 손해를 끼침. 또는 그 손해.

1. SỰ ĐỘC HẠI, TÁC HẠI: Việc gây tổn hại hoặc phá hoại cái tốt và đúng. Hoặc sự tổn hại đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마약의 해독.
    The detoxification of drugs.
  • Google translate 술의 해독.
    The detoxification of alcohol.
  • Google translate 해독이 많다.
    A lot of detoxification.
  • Google translate 해독이 적다.
    Less detoxification.
  • Google translate 해독을 가져오다.
    Bring detoxification.
  • Google translate 해독을 끼치다.
    Cause detoxification.
  • Google translate 그는 조직에 해독을 끼치는 존재였다.
    He was an antidote to the tissue.
  • Google translate 폭력적인 영화는 어린아이들에게 해독을 줄 수 있다.
    Violent movies can give young children an antidote.
  • Google translate 아편의 해독이 심각해 각 나라에서는 아편의 수입을 금지했다.
    The detoxification of opium was serious and each country banned the import of opium.
  • Google translate 청소년의 온라인 게임 시간을 제한하는 데에 찬성한다면서?
    You said you were in favor of limiting the hours of online games for teenagers.
    Google translate 청소년의 건강을 해치는 것은 물론이고, 사회에 해독을 끼칠 수 있으니까.
    Not only does it harm the health of teenagers, it can also harm society.

해독: damage; harm,がいどく【害毒】,influence corruptrice, mauvaise influence, méfait, infection,daño,شرّ ، أذى ، ضرر ، سمّ,хор хохирол, хор хөнөөл,sự độc hại, tác hại,พิษภัย, ความเสียหาย, อันตราย, ผลเสีย, ผลร้าย,kerugian, pengaruh jahat, racun,,毒害,毒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해독 (해ː독) 해독이 (해ː도기) 해독도 (해ː독또) 해독만 (해ː동만)


🗣️ 해독 (害毒) @ Giải nghĩa

🗣️ 해독 (害毒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28)