🌟 해독 (害毒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해독 (
해ː독
) • 해독이 (해ː도기
) • 해독도 (해ː독또
) • 해독만 (해ː동만
)
🗣️ 해독 (害毒) @ Giải nghĩa
- 간 (肝) : 사람이나 동물의 몸속에서 해독 작용을 하는 기관.
🗣️ 해독 (害毒) @ Ví dụ cụ thể
- 해독 작용이 있어서 약효가 사라질 수 있기 때문입니다. [숙주]
- 간은 해독 작용을 관장하는 장기입니다. [관장하다 (管掌하다)]
- 이게 녹두를 갈아서 만든 건데, 해독 작용으로 피부를 깨끗하게 해 준대. [녹두 (綠豆)]
- 방사능 피폭에 대한 심각성이 대두되면서 해독 작용이 있는 해조류가 인기를 끌고 있다. [피폭 (被曝/被暴)]
- 암호 해독. [암호 (暗號)]
- 얼른 암호를 해독합시다. [암호 (暗號)]
- 한의학에서는 우엉이 해독 작용에 효과가 있는 것으로 보고 있다. [우엉]
🌷 ㅎㄷ: Initial sound 해독
-
ㅎㄷ (
행동
)
: 몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) HÀNH ĐỘNG: Việc cử động cơ thể làm việc hay động tác nào đó. -
ㅎㄷ (
하다
)
: 어떤 행동이나 동작, 활동 등을 행하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM, TIẾN HÀNH: Thực hiện hành động hay động tác, hoạt động nào đó. -
ㅎㄷ (
한두
)
: 하나나 둘의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT HAI: Thuộc một hay hai. -
ㅎㄷ (
하도
)
: (강조하는 말로) 매우 심하거나 아주 크게.
☆☆
Phó từ
🌏 QUÁ, QUÁ MỨC: (cách nói nhấn mạnh) Một cách rất nghiêm trọng hoặc rất lớn. -
ㅎㄷ (
확대
)
: 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ LAN RỘNG: Sự làm cho hình dáng hay quy mô... trở nên lớn hơn so với vốn có. -
ㅎㄷ (
활동
)
: 몸을 움직여 행동함.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẠT ĐỘNG: Việc dịch chuyển cơ thể rồi hành động. -
ㅎㄷ (
회담
)
: 어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의함. 또는 그 토의.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỘI ĐÀM, BUỔI HỘI ĐÀM: Việc nhiều người có liên quan đến vấn đề nào đó tụ họp lại với nhau và cùng thảo luận về vấn đề đó. Hoặc cuộc họp đó. -
ㅎㄷ (
휴대
)
: 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẦM TAY, SỰ XÁCH TAY: Việc cầm đồ vật nào đó trên tay hoặc mang theo bên mình. -
ㅎㄷ (
한둘
)
: 하나나 둘쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 MỘT HAI, MỘT VÀI: Số khoảng một hay hai. -
ㅎㄷ (
호두
)
: 껍데기는 단단하며 속살은 지방이 많고 맛이 고소한, 호두나무의 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ ÓC CHÓ: Trái cây của cây óc chó, có vỏ cứng, bên trong nhiều chất béo, ăn có vị bùi. -
ㅎㄷ (
희다
)
: 눈이나 우유의 빛깔처럼 밝고 선명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẮNG: Sáng rõ như màu tuyết hay sữa. -
ㅎㄷ (
효도
)
: 부모를 정성껏 잘 모시어 받드는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIẾU THẢO: Việc phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ hết lòng. -
ㅎㄷ (
해당
)
: 무엇과 관계가 있는 바로 그것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI TƯƠNG ỨNG, CÁI THUỘC VÀO: Chính là cái có quan hệ với cái gì đó. -
ㅎㄷ (
현대
)
: 오늘날의 시대.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN ĐẠI: Thời đại của ngày nay.
• Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70)