🌟 희다

☆☆   Tính từ  

1. 눈이나 우유의 빛깔처럼 밝고 선명하다.

1. TRẮNG: Sáng rõ như màu tuyết hay sữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구름.
    White clouds.
  • Google translate 눈.
    White eyes.
  • Google translate 봉투.
    White envelope.
  • Google translate 희게 변하다.
    Turn white.
  • Google translate 얼굴이 희다.
    His face is white face.
  • Google translate 밤새 눈이 내려 나무 위에 소복이 쌓여 있었다.
    White snow had fallen all night, and there was a pile of small clothes on the trees.
  • Google translate 하늘의 구름이 유난히 희다.
    Clouds in the sky are exceptionally white.
  • Google translate 나는 얼굴이 희고 머리카락이 까만 사람에게 매력을 느낀다.
    I am attracted to a person whose face is white and whose hair is black hair.
Từ trái nghĩa 검다: 색이 불빛이 없는 밤하늘과 같이 어둡고 짙다., 법에 어긋나거나 바람직하지 않다.…

희다: white,しろい【白い】,blanc,blanco,أبيض,цагаан,Trắng,ขาว, สีขาว,putih,белый,白,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희다 (히다) () 희어 (히어히여) 희니 (히니) 흽니다 (힘니다)
📚 thể loại: Màu sắc  


🗣️ 희다 @ Giải nghĩa

🗣️ 희다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81)