🌟 부시다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부시다 (
부시다
) • 부신 (부신
) • 부시어 (부시어
부시여
) 부셔 (부셔
) • 부시니 (부시니
) • 부십니다 (부심니다
)
📚 thể loại: Cảm giác📚 Annotation: 주로 '눈이 부시다'로 쓴다.
🗣️ 부시다 @ Giải nghĩa
- 시리다 : 빛이 강하여 눈이 부시다.
🗣️ 부시다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅅㄷ: Initial sound 부시다
-
ㅂㅅㄷ (
부수다
)
: 단단한 물체를 두드려 여러 조각이 나게 깨뜨리다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẬP, PHÁ: Đập vật cứng làm vỡ ra nhiều mảnh. -
ㅂㅅㄷ (
밤새다
)
: 밤이 지나 아침이 오다.
☆☆
Động từ
🌏 TRẮNG ĐÊM: Đêm đi qua và trời sáng. -
ㅂㅅㄷ (
부시다
)
: 빛이 밝거나 강하여 똑바로 보기 어렵다.
☆
Tính từ
🌏 CHÓI CHANG, CHÓI LÒA: Ánh sáng rực rỡ hoặc mạnh nên khó nhìn thẳng được. -
ㅂㅅㄷ (
분수대
)
: 좁은 구멍을 통해서 물을 위로 내뿜도록 만들어 놓은 시설.
Danh từ
🌏 ĐÀI PHUN NƯỚC: Thiết bị được làm để phun nước lên trên thông qua lỗ hẹp. -
ㅂㅅㄷ (
부싯돌
)
: 쇳조각에 부딪쳐서 불을 피우는 데 쓰는 단단한 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ LỬA: Đá cứng dùng để đánh bật lửa khi cọ xát vào mẩu sắt. -
ㅂㅅㄷ (
바수다
)
: 물체를 두드려 여러 조각으로 잘게 깨뜨리다.
Động từ
🌏 ĐẬP: Gõ vào vật thể và làm cho vỡ nhỏ thành nhiều mảnh. -
ㅂㅅㄷ (
벌서다
)
: 잘못을 하여 일정한 곳에서 벌을 받다.
Động từ
🌏 ĐỨNG CHỊU PHẠT: Chịu phạt ở một nơi nhất định do làm sai. -
ㅂㅅㄷ (
부시다
)
: 음식을 만들거나 먹는 데 쓰는 기구를 물로 깨끗이 씻다.
Động từ
🌏 RỬA SẠCH: Rửa sạch bằng nước dụng cụ dùng để ăn hay làm thức ăn.
• Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42)