🌟 부시다

  Tính từ  

1. 빛이 밝거나 강하여 똑바로 보기 어렵다.

1. CHÓI CHANG, CHÓI LÒA: Ánh sáng rực rỡ hoặc mạnh nên khó nhìn thẳng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈이 부신 조명.
    The glaring lights.
  • Google translate 눈이 부신 흰색.
    Blinding white.
  • Google translate 눈이 부실 정도.
    The degree of blindness.
  • Google translate 눈이 부시게 희다.
    It's dazzling white.
  • Google translate 햇살에 눈이 부시다.
    Blinding in the sun.
  • Google translate 웨딩드레스를 화사하게 차려입은 신부의 모습은 눈이 부실 정도로 아름다웠다.
    The bride in her wedding dress was dazzlingly beautiful.
  • Google translate 컴컴한 곳에 있다가 갑자기 밝은 곳으로 나가니 눈이 부셨다.
    I was in a dark place and then suddenly i went out to a bright place, and it was dazzling.
  • Google translate 주말인데 왜 이렇게 일찍 일어났어?
    Why did you get up so early on the weekend?
    Google translate 햇살에 눈이 부셔서 저절로 잠이 깼어.
    I woke myself up by the sun.

부시다: dazzling,まぶしい【眩しい】。まばゆい【眩い】,éblouissant, aveuglant,deslumbrante, cegador, resplandeciente,مبهر,гялбах, цацрах, эрээлжлэх,chói chang, chói lòa,แสบ(ตา),silau, menyilaukan,быть ослеплённым; ослеплять(ся),耀眼,刺眼,夺目,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부시다 (부시다) 부신 (부신) 부시어 (부시어부시여) 부셔 (부셔) 부시니 (부시니) 부십니다 (부심니다)
📚 thể loại: Cảm giác  

📚 Annotation: 주로 '눈이 부시다'로 쓴다.


🗣️ 부시다 @ Giải nghĩa

🗣️ 부시다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42)