🌟 부시다

  Tính từ  

1. 빛이 밝거나 강하여 똑바로 보기 어렵다.

1. CHÓI CHANG, CHÓI LÒA: Ánh sáng rực rỡ hoặc mạnh nên khó nhìn thẳng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈이 부신 조명.
    The glaring lights.
  • 눈이 부신 흰색.
    Blinding white.
  • 눈이 부실 정도.
    The degree of blindness.
  • 눈이 부시게 희다.
    It's dazzling white.
  • 햇살에 눈이 부시다.
    Blinding in the sun.
  • 웨딩드레스를 화사하게 차려입은 신부의 모습은 눈이 부실 정도로 아름다웠다.
    The bride in her wedding dress was dazzlingly beautiful.
  • 컴컴한 곳에 있다가 갑자기 밝은 곳으로 나가니 눈이 부셨다.
    I was in a dark place and then suddenly i went out to a bright place, and it was dazzling.
  • 주말인데 왜 이렇게 일찍 일어났어?
    Why did you get up so early on the weekend?
    햇살에 눈이 부셔서 저절로 잠이 깼어.
    I woke myself up by the sun.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부시다 (부시다) 부신 (부신) 부시어 (부시어부시여) 부셔 (부셔) 부시니 (부시니) 부십니다 (부심니다)
📚 thể loại: Cảm giác  

📚 Annotation: 주로 '눈이 부시다'로 쓴다.


🗣️ 부시다 @ Giải nghĩa

🗣️ 부시다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103)