🌟 보랏빛
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보랏빛 (
보라삗
) • 보랏빛 (보랃삗
) • 보랏빛이 (보라삐치
보랃삐치
) • 보랏빛도 (보라삗또
보랃삗또
) • 보랏빛만 (보라삔만
보랃삔만
)
🗣️ 보랏빛 @ Giải nghĩa
- 등나무 (藤나무) : 봄에 향기로운 연한 보랏빛 꽃이 송이를 이루어 피고 여름에 그늘이 짙은, 뜰에 심는 큰 덩굴나무.
- 연보랏빛 (軟보랏빛) : 연한 보랏빛.
- 연보라 (軟보라) : 연한 보랏빛.
🗣️ 보랏빛 @ Ví dụ cụ thể
- 보랏빛 등나무 꽃이 흐드러지게 피어 봄 향기를 전한다. [등나무 (藤나무)]
- 아빠가 가꾸는 뒷마당의 텃밭에는 보랏빛 가지들이 탐스럽게 잘 익어 가고 있다. [가지]
🌷 ㅂㄹㅂ: Initial sound 보랏빛
-
ㅂㄹㅂ (
보리밭
)
: 보리를 심어 키우는 밭.
Danh từ
🌏 CÁNH ĐỒNG LÚA MẠCH: Ruộng trồng lúa mạch. -
ㅂㄹㅂ (
보랏빛
)
: 파랑과 빨강을 섞은 빛.
Danh từ
🌏 SẮC TÍM, MÀU TÍM: Sắc màu hòa lẫn màu xanh dương với màu đỏ. -
ㅂㄹㅂ (
보리밥
)
: 쌀에 보리를 섞어 지은 밥. 또는 보리로만 지은 밥.
Danh từ
🌏 CƠM ĐỘN LÚA MẠCH, CƠM LÚA MẠCH: Cơm nấu lẫn hạt lúa mạch với gạo. Hoặc cơm nấu chỉ bằng hạt lúa mạch. -
ㅂㄹㅂ (
방랑벽
)
: 목적지 없이 이리저리 떠돌아다니기를 좋아하는 버릇.
Danh từ
🌏 TÍNH PHIÊU BẠT, TÍNH LANG THANG, TÍNH VẨN VƠ: Thói quen thích đi đây đó nhiều nơi không có đích đến. -
ㅂㄹㅂ (
불량배
)
: 행실이나 성품이 좋지 않아서 무리 지어 다니며 남에게 해를 끼치는 사람.
Danh từ
🌏 BỌN BẤT LƯƠNG,BỌN LƯU MANH, BỌN ĐẦU GẤU: Người mà hành động hay phẩm giá không tốt nên kết thành nhóm, qua lại gây hại cho người khác.
• Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4)