ㅂㄹㅅ (
비로소
)
: 이제까지는 아니던 것이 어떤 일이 있고 난 다음이 되어서야.
☆☆
Phó từ
🌏 CHO ĐẾN KHI …THÌ, MÃI ĐẾN KHI…THÌ: Cho tới tận bây giờ vẫn không phải, mà chỉ sau khi việc gì đó xảy ra thì mới…
ㅂㄹㅅ (
변리사
)
: 어떤 물건이나 방법 등의 발명과 관련하여 특허를 얻을 수 있도록 모든 사무를 대신해 주는 사람.
Danh từ
🌏 CHUYÊN VIÊN ĐẠI DIỆN SỞ HỮU CÔNG NGHIỆP: Người đại diện làm các tất cả các việc sự vụ để có thể nhận được quyền sáng chế liên quan đến việc phát minh ra phương pháp hay đồ vật nào đó.
ㅂㄹㅅ (
불란서
)
: 서유럽에 있는 나라. ‘프랑스’를 한국식 한자음으로 읽은 이름이다.
Danh từ
🌏 PHÁP: Quốc gia nằm ở Tây Âu, là tên gọi đọc chữ "France" theo âm Hán Hàn.