🌟 연보라색 (軟 보라 色)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연보라색 (
연ː보라색
) • 연보라색이 (연ː보라새기
) • 연보라색도 (연ː보라색또
) • 연보라색만 (연ː보라생만
)
🌷 ㅇㅂㄹㅅ: Initial sound 연보라색
-
ㅇㅂㄹㅅ (
앰뷸런스
)
: 위급한 환자를 병원으로 실어 나르는 차.
Danh từ
🌏 XE CỨU THƯƠNG, XE CẤP CỨU: Xe chở bệnh nhân trong tình trạng nguy cấp đến bệnh viện. -
ㅇㅂㄹㅅ (
연보라색
)
: 연한 보라색.
Danh từ
🌏 MÀU TÍM NHẠT: Màu tím nhạt.
• Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78)