🌟 연보라색 (軟 보라 色)

Danh từ  

1. 연한 보라색.

1. MÀU TÍM NHẠT: Màu tím nhạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예쁜 연보라색.
    Pretty light purple.
  • Google translate 연보라색 재킷.
    Light purple jacket.
  • Google translate 연보라색 크레파스.
    Light purple crayons.
  • Google translate 연보라색을 칠하다.
    Paint light purple.
  • Google translate 연보라색으로 만들다.
    Make it light purple.
  • Google translate 내가 어릴 때는 크레파스 색이 다양하지 않았는데 요즘은 연보라색같은 색도 볼 수 있다.
    When i was young, crayons didn't vary in color, but now i can see colors like light purple.
  • Google translate 보라색 물감에 흰색 물감을 섞어 연보라색으로 만들어 칠하니 부드러워 보여 훨씬 보기가 좋다.
    A mixture of purple and white paint to light purple, which makes it look softer and much better to see.
  • Google translate 저기 저 바지 예쁘지 않아? 사고 싶다.
    Aren't those pants pretty over there? i want to buy it.
    Google translate 연보라색 바지 말하는 거야? 저게 보기엔 예뻐 보여도 막상 입으면 별로일걸.
    You mean those light purple pants? that looks pretty, but it won't look good if you wear it.
Từ đồng nghĩa 연보라(軟보라): 연한 보라색., 연한 보랏빛.
Từ đồng nghĩa 연보랏빛(軟보랏빛): 연한 보랏빛.

연보라색: light purple,ふじいろ【藤色】,mauve,lila,لون بنفسجي فاتح,бүдэг нил ягаан өнгө,màu tím nhạt,สีม่วงอ่อน,warna ungu muda,сиреневый (цвет),淡紫色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연보라색 (연ː보라색) 연보라색이 (연ː보라새기) 연보라색도 (연ː보라색또) 연보라색만 (연ː보라생만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78)