🌟 연보라색 (軟 보라 色)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연보라색 (
연ː보라색
) • 연보라색이 (연ː보라새기
) • 연보라색도 (연ː보라색또
) • 연보라색만 (연ː보라생만
)
🌷 ㅇㅂㄹㅅ: Initial sound 연보라색
-
ㅇㅂㄹㅅ (
앰뷸런스
)
: 위급한 환자를 병원으로 실어 나르는 차.
Danh từ
🌏 XE CỨU THƯƠNG, XE CẤP CỨU: Xe chở bệnh nhân trong tình trạng nguy cấp đến bệnh viện. -
ㅇㅂㄹㅅ (
연보라색
)
: 연한 보라색.
Danh từ
🌏 MÀU TÍM NHẠT: Màu tím nhạt.
• Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104)