🌟 터럭

Danh từ  

1. 사람이나 짐승의 몸에 난 길고 굵은 털.

1. TÓC, BỜM: Lông dài và cứng mọc trên cơ thể của người hay thú vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 터럭이 날리다.
    Thud flies.
  • Google translate 터럭이 나다.
    Burst.
  • Google translate 터럭이 희다.
    White-breasted.
  • Google translate 터럭이 검다.
    Have a black turret.
  • Google translate 터럭이 빠지다.
    Turns off.
  • Google translate 터럭을 뽑다.
    Pull the turret out.
  • Google translate 그는 닭을 잡은 후 요리하기 위해 먼저 터럭을 뽑았다.
    After he caught the chicken, he pulled out the turquoise first to cook.
  • Google translate 승규는 다른 사람보다 유난히 긴 터럭이 손등까지 나 있다.
    Seung-gyu has an exceptionally long turret on the back of his hand.
  • Google translate 동물 병원 한쪽 구석에는 각종 동물의 터럭이 먼지처럼 쌓여 있었다.
    In one corner of the animal hospital were dusty piles of animals.

터럭: hair; feather; fur,け【毛】,,cabello, pelo,شعر، ريشة، فراء,үс, өд, ноос,tóc, bờm,ขน, เส้นขน,bulu,,体毛,毛发,

2. (비유적으로) 아주 작거나 사소한 것.

2. SỢI LÔNG, SỢI TÓC: (cách nói ẩn dụ) Cái rất nhỏ và vụn vặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 터럭만 한 희망.
    A roaring hope.
  • Google translate 터럭만 한 애정.
    A roaring affection.
  • Google translate 터럭만큼도 없다.
    Not even a tear.
  • Google translate 그는 인정이라고는 터럭만큼도 없는 사람이다.
    He's a man who doesn't have a grain of sympathy.
  • Google translate 그곳은 물 한 방울 얻기 어려워 터럭만 한 희망도 보이지 않았다.
    It was difficult to get a drop of water, and there was no hope of bursting.
  • Google translate 승규는 부모님의 바람대로 의대나 법대에 갈 마음은 터럭만큼도 없었다.
    Seung-gyu had no intention of going to medical school or law school as his parents wished.
  • Google translate 그 여자분이랑은 어떻게 되었어?
    How'd it go with her?
    Google translate 그분이랑 잘 될 기미가 터럭만큼도 안 보여서 진작에 그만두었어.
    I quit because i didn't see any sign of making it with him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 터럭 (터럭) 터럭이 (터러기) 터럭도 (터럭또) 터럭만 (터렁만)

📚 Annotation: 주로 '터럭만큼', '터럭만 하다'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67)