🌷 Initial sound: ㅌㄹ
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 16 ALL : 23
•
트럭
(truck)
:
물건을 실어 나르는 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE TẢI: Xe ô tô chở hàng hoá.
•
토론
(討論)
:
어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẢO LUẬN: Việc nhiều người cùng bàn bạc, xem xét đúng sai về vấn đề nào đó.
•
탈락
(脫落)
:
범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỊ TRƯỢT, VIỆC BỊ RỚT KHỎI, SỰ BỊ LOẠI KHỎI: Việc không vào được phạm vi hay thứ tự vị trí nào đó mà bị rơi hoặc rớt.
•
테러
(terror)
:
폭력을 사용하여 상대를 해치거나 공포를 느끼게 하는 행위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỦNG BỐ: Hành vi sử dụng bạo lực rồi gây hại hoặc làm cho đối phương cảm thấy kinh hãi.
•
탄력
(彈力)
:
용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÀN HỒI, SỰ CO DÃN: Lực chịu đựng căng ra hay bật lên như lò xo.
•
통로
(通路)
:
지나다닐 수 있게 낸 길.
☆
Danh từ
🌏 LỐI ĐI: Đường được tạo ra để có thể đi lại.
•
트림
:
먹은 음식이 잘 소화되지 않아서 생긴 가스가 입으로 나옴. 또는 그 가스.
☆
Danh từ
🌏 SỰ Ợ, CÁI Ợ, KHÍ Ợ: Việc hơi xuất hiện do thức ăn đã ăn không tiêu hoá được phát ra ngoài miệng. Hoặc khí ga ấy.
•
토록
:
앞에 오는 말의 정도나 시간이 다할 때까지의 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 ĐẾN: Trợ từ thể hiện nghĩa cho đến khi hết mức độ hay thời gian của từ đứng trước.
•
트랩
(trap)
:
배나 비행기를 타고 내릴 때 쓰는 사다리.
Danh từ
🌏 THANG DẪN: Thang dùng khi lên xuống tàu hay máy bay.
•
타락
(墮落)
:
올바른 길에서 벗어나 나쁜 길로 빠짐.
Danh từ
🌏 SỰ THOÁI HÓA, SỰ BIẾN CHẤT, SỰ ĐỒI BẠI: Việc ra khỏi con đường đúng đắn rồi sa ngã vào con đường sai trái.
•
타래
:
동그랗게 감아서 뭉쳐 놓은 실이나 노끈 등의 뭉치.
Danh từ
🌏 CUỘN: Bó chỉ hoặc dây thừng được cuốn tròn lại.
•
탄로
(綻露)
:
숨긴 일을 드러냄.
Danh từ
🌏 SỰ BẠI LỘ, SỰ PHƠI BÀY: Sự phơi bày việc đã che giấu.
•
토로
(吐露)
:
마음에 있는 것을 다 털어놓음.
Danh từ
🌏 SỰ THỔ LỘ, SỰ BỘC BẠCH, SỰ BÀY TỎ: Việc nói hết những gì có trong lòng ra.
•
트랙
(track)
:
육상 경기장이나 경마장에서 사람이나 말이 달리는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CHẠY: Quãng đường mà người hay ngựa chạy trên sân điền kinh hoặc đường đua ngựa.
•
탁류
(濁流)
:
흘러가는 흐린 물.
Danh từ
🌏 DÒNG NƯỚC ĐỤC: Nước đục chảy đi.
•
타령
:
어떤 말이나 소리를 자꾸 되풀이하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ LÈO NHÈO, SỰ THAN THỞ, SỰ CA CẨM, SỰ PHÀN NÀN: Việc liên tục lặp lại lời nói hay âm thanh nào đó.
•
터럭
:
사람이나 짐승의 몸에 난 길고 굵은 털.
Danh từ
🌏 TÓC, BỜM: Lông dài và cứng mọc trên cơ thể của người hay thú vật.
•
토란
(土卵)
:
높이는 80~120센티미터이고 잎은 두껍고 넓은 방패 모양이며 땅속의 알 모양 줄기를 먹는 식물.
Danh từ
🌏 CÂY KHOAI MÔN, CÂY KHOAI SỌ: Thực vật có củ ăn được hình trứng tròn vùi trong đất, lá hình khiên rộng và dày, thân cao khoảng 80~120cm.
•
튤립
(tulip)
:
봄에 흰색, 노란색, 자주색 등의 넓은 잎이 종 모양으로 어긋나게 피는 꽃.
Danh từ
🌏 TULIP: Hoa có lá bản rộng mọc chéo nhau, nở vào mùa xuân, có hình dáng của một cái chuông với các màu như trắng, vàng, mận.
•
특례
(特例)
:
보통과 다른 특별한 예.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG HỢP NGOẠI LỆ, TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT: Trường hợp đặc biệt khác với thông thường.
•
탈루
(脫漏)
:
밖으로 빼내 다른 데로 나가게 함.
Danh từ
🌏 SỰ RÚT RUỘT, SỰ THỤT KÉT: Việc rút ra ngoài và làm cho đi sang chỗ khác.
•
퇴락
(頹落)
:
건물 등이 낡아서 무너지고 떨어짐.
Danh từ
🌏 SỰ SẬP: Việc tòa nhà... cũ nên sụp đổ và rơi xuống.
•
퇴로
(退路)
:
뒤로 물러날 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG RÚT LUI, ĐƯỜNG THOÁI LUI: Con đường lùi lại phía sau.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)