🌟 타락 (墮落)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타락 (
타ː락
) • 타락이 (타ː라기
) • 타락도 (타ː락또
) • 타락만 (타ː랑만
)
📚 Từ phái sinh: • 타락시키다(墮落시키다): 올바른 길에서 벗어나 나쁜 길로 빠지게 하다. • 타락하다(墮落하다): 올바른 길에서 벗어나 나쁜 길로 빠지다.
🗣️ 타락 (墮落) @ Ví dụ cụ thể
- 타락 일로. [일로 (一路)]
- 도덕적 타락. [도덕적 (道德的)]
- 급격한 사회 변화는 전통적 가치의 변질과 도덕적 타락을 초래했다. [도덕적 (道德的)]
🌷 ㅌㄹ: Initial sound 타락
-
ㅌㄹ (
트럭
)
: 물건을 실어 나르는 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE TẢI: Xe ô tô chở hàng hoá. -
ㅌㄹ (
토론
)
: 어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẢO LUẬN: Việc nhiều người cùng bàn bạc, xem xét đúng sai về vấn đề nào đó. -
ㅌㄹ (
탈락
)
: 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỊ TRƯỢT, VIỆC BỊ RỚT KHỎI, SỰ BỊ LOẠI KHỎI: Việc không vào được phạm vi hay thứ tự vị trí nào đó mà bị rơi hoặc rớt. -
ㅌㄹ (
테러
)
: 폭력을 사용하여 상대를 해치거나 공포를 느끼게 하는 행위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỦNG BỐ: Hành vi sử dụng bạo lực rồi gây hại hoặc làm cho đối phương cảm thấy kinh hãi. -
ㅌㄹ (
탄력
)
: 용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÀN HỒI, SỰ CO DÃN: Lực chịu đựng căng ra hay bật lên như lò xo. -
ㅌㄹ (
통로
)
: 지나다닐 수 있게 낸 길.
☆
Danh từ
🌏 LỐI ĐI: Đường được tạo ra để có thể đi lại. -
ㅌㄹ (
트림
)
: 먹은 음식이 잘 소화되지 않아서 생긴 가스가 입으로 나옴. 또는 그 가스.
☆
Danh từ
🌏 SỰ Ợ, CÁI Ợ, KHÍ Ợ: Việc hơi xuất hiện do thức ăn đã ăn không tiêu hoá được phát ra ngoài miệng. Hoặc khí ga ấy.
• Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)