🌟 타락 (墮落)

Danh từ  

1. 올바른 길에서 벗어나 나쁜 길로 빠짐.

1. SỰ THOÁI HÓA, SỰ BIẾN CHẤT, SỰ ĐỒI BẠI: Việc ra khỏi con đường đúng đắn rồi sa ngã vào con đường sai trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도덕적 타락.
    Moral degradation.
  • Google translate 사회의 타락.
    Corruption in society.
  • Google translate 타락 선거.
    Corruption election.
  • Google translate 타락의 길.
    The road to decadence.
  • Google translate 타락을 경고하다.
    Warn of the fall.
  • Google translate 타락에 빠지다.
    Fall into depravity.
  • Google translate 현대 사회에서는 가치관의 혼란과 도덕적 타락 상태가 가속화되고 있다.
    In modern society, confusion in values and moral depravity are accelerating.
  • Google translate 그 철학자는 정치 권력이야말로 사람을 타락에 빠뜨리는 주범이라고 말했다.
    The philosopher said that political power is the main culprit behind the corruption of people.
  • Google translate 오늘 볼 영화는 영화제에서 대상을 수상한 예술 영화라면서? 어떤 내용이야?
    I heard today's movie is an art film that won the grand prize at the festival. what is it about?
    Google translate 순수한 영혼을 가진 청년이 타락의 길로 접어드는 과정을 그린 영화야.
    It's a film about a young man with a pure soul entering the path of depravity.

타락: depravity; degradation,だらく【堕落】,dépravation, décadence,depravación, corrupción, inmoralidad, decadencia, perversión,فساد، تدهور,завхрал, завхрах, замаа алдах,sự thoái hóa, sự biến chất, sự đồi bại,ความเสื่อม, ความเสื่อมโทรม, ความเหลวแหลก, ความเลวทราม, การคดโกง, การทุจริต,sesat, salah jalan,(моральное) разложение; декаданс,堕落,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타락 (타ː락) 타락이 (타ː라기) 타락도 (타ː락또) 타락만 (타ː랑만)
📚 Từ phái sinh: 타락시키다(墮落시키다): 올바른 길에서 벗어나 나쁜 길로 빠지게 하다. 타락하다(墮落하다): 올바른 길에서 벗어나 나쁜 길로 빠지다.

🗣️ 타락 (墮落) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)