🌟 녹두 (綠豆)

Danh từ  

1. 묵, 숙주나물, 빈대떡 등의 재료가 되는 녹색의 작고 동그란 콩.

1. ĐẬU XANH: Đậu tròn và nhỏ, có màu xanh lục, dùng làm nguyên liệu của bánh rán, giá đỗ, thạch....

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 녹두 가루.
    Mung bean powder.
  • Google translate 녹두 국수.
    Mung bean noodles.
  • Google translate 녹두를 갈다.
    Grind mung beans.
  • Google translate 녹두를 넣다.
    Put in mung beans.
  • Google translate 녹두를 수확하다.
    Harvest mung beans.
  • Google translate 농부들은 가을 햇살을 받으며 녹두 수확에 들어갔다.
    The farmers went into the mung bean harvest under the autumn sun.
  • Google translate 어머니는 부엌에서 내일 부칠 빈대떡에 들어갈 녹두를 미리 손질하고 계신다.
    Mother is pre-cleaning mung beans for tomorrow's pancake in the kitchen.
  • Google translate 이게 뭐야? 얼굴에 팩을 하려고?
    What is this? you're going to put a face mask?
    Google translate 이게 녹두를 갈아서 만든 건데, 해독 작용으로 피부를 깨끗하게 해 준대.
    This is ground mung bean, and it's supposed to cleanse your skin with detoxification.

녹두: mung beans; green gram,りょくとう【緑豆】,haricot mungo, soja vert,soja verde,الفول الأخضر,ногоон буурцаг,đậu xanh,ถั่วเขียว,kacang hijau,маш,绿豆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 녹두 (녹뚜)


🗣️ 녹두 (綠豆) @ Giải nghĩa

🗣️ 녹두 (綠豆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208)