🌟 지배하다 (支配 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지배하다 (
지배하다
)
📚 Từ phái sinh: • 지배(支配): 어떤 사람이나 집단을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리거나 차지함., 어…
🗣️ 지배하다 (支配 하다) @ Giải nghĩa
- 점거하다 (占據하다) : 군대가 적군의 영토에 들어가 그 지역을 지배하다.
- 과점하다 (寡占하다) : 소수의 기업이 시장을 지배하다.
- 좌우하다 (左右하다) : 어떤 일에 영향을 주어 지배하다.
🗣️ 지배하다 (支配 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 악마가 지배하다. [악마 (惡魔)]
- 승전국이 지배하다. [승전국 (勝戰國)]
- 카리스마로 지배하다. [카리스마 (charisma)]
- 마음이 몸을 지배하다. [마음]
- 다수파가 지배하다. [다수파 (多數派)]
- 하층민을 지배하다. [하층민 (下層民)]
- 부족을 지배하다. [부족 (部族)]
- 창검으로 지배하다. [창검 (槍劍)]
- 좌석을 지배하다. [좌석 (座席)]
- 강자가 지배하다. [강자 (強者)]
- 도그마가 지배하다. [도그마 (dogma)]
- 군부를 지배하다. [군부 (軍部)]
- 이민족이 지배하다. [이민족 (異民族)]
- 예술계를 지배하다. [예술계 (藝術界)]
- 외지를 지배하다. [외지 (外地)]
- 사회를 지배하다. [사회 (社會)]
- 특권층이 지배하다. [특권층 (特權層)]
- 강경파가 지배하다. [강경파 (強硬派)]
- 본국이 지배하다. [본국 (本國)]
- 암흑가를 지배하다. [암흑가 (暗黑街)]
- 족장이 지배하다. [족장 (族長)]
- 군주 정치가 지배하다. [군주 정치 (君主政治)]
🌷 ㅈㅂㅎㄷ: Initial sound 지배하다
-
ㅈㅂㅎㄷ (
즐비하다
)
: 빽빽하게 줄지어 늘어서 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỌC SAN SÁT, NỐI ĐUÔI SAN SÁT: Xếp thành hàng một cách dày đặc và trải ra trước mắt. -
ㅈㅂㅎㄷ (
짓밟히다
)
: 함부로 세게 밟히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DẪM ĐẠP, BỊ DẪM: Bị dẫm mạnh một cách tùy tiện.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48)