🌟 암흑가 (暗黑街)

Danh từ  

1. 범죄나 불법 행위 등이 자주 일어나 위험한 지역. 또는 그런 조직 사회.

1. PHỐ XÃ HỘI ĐEN, KHU VỰC XÃ HỘI ĐEN: Vùng nguy hiểm hoặc thường xảy ra hành động phạm tội hay bất hợp pháp. Hoặc nhóm tổ chức như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 암흑가 출신.
    From the underworld.
  • Google translate 암흑가의 거물.
    A dark magnate.
  • Google translate 암흑가의 골목길.
    A dark alleyway.
  • Google translate 암흑가의 위협.
    A black-market threat.
  • Google translate 암흑가의 조직.
    Darkest organization.
  • Google translate 암흑가를 지배하다.
    Dominate the underworld.
  • Google translate 암흑가를 통일하다.
    Unify the underworld.
  • Google translate 암흑가로 변하다.
    Turn into a dark place.
  • Google translate 경찰이 체포한 사람은 암흑가에서 가장 큰 범죄 집단의 조직원이었다.
    The man the police arrested was a member of the largest criminal group in the underworld.
  • Google translate 우리 동네 사람들은 폭력 조직이 판치는 암흑가에는 무서워서 가지 않았다.
    The people of our town were afraid to go to the underworld, where gangs were rampant.
  • Google translate 어릴 때 암흑가 근처에 살았던 나는 매일 밤 비명 소리와 경찰차 사이렌에 시달렸다.
    I lived near the underworld as a child, and every night i suffered from screams and police car sirens.

암흑가: underworld; gangland,あんこくがい【暗黒街】,quartier louche, milieu, pègre,hampa, bajos fondos,عالم الإجرام,гэмт хэргийн үүр,phố xã hội đen, khu vực xã hội đen,เขตพื้นที่อันตราย, เขตพื้นที่อาญชกรรม,dunia hitam,криминальный район; преступный мир,黑暗街区,黑社会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암흑가 (암ː흑까)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365)