🌟 하층민 (下層民)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하층민 (
하ː층민
)
🌷 ㅎㅊㅁ: Initial sound 하층민
-
ㅎㅊㅁ (
하층민
)
: 계급이나 신분, 지위, 생활 수준 등이 낮은 사람.
Danh từ
🌏 DÂN ĐEN, DÂN THUỘC TẦNG LỚP THẤP: Người có giai cấp hay thân phận, chức vị, mức sống… thấp.
• Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204)