🌟 좌우하다 (左右 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌우하다 (
좌ː우하다
)
📚 Từ phái sinh: • 좌우(左右): 왼쪽과 오른쪽., 옆이나 주변., 곁에 가까이 데리고 있는 사람., 좌익과…
🗣️ 좌우하다 (左右 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 좌우하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)