🌟 좌우하다 (左右 하다)

Động từ  

1. 어떤 일에 영향을 주어 지배하다.

1. GÂY ẢNH HƯỞNG, LÀM THAY ĐỔI: Tạo và chi phối ảnh hưởng đối với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강을 좌우하다.
    Determines health.
  • Google translate 결과를 좌우하다.
    Determines the outcome.
  • Google translate 당락을 좌우하다.
    Sway the outcome.
  • Google translate 미래를 좌우하다.
    Controlling the future.
  • Google translate 성패를 좌우하다.
    Determine success or failure.
  • Google translate 재료의 신선함이 음식의 맛을 좌우했다.
    The freshness of the ingredients dictated the taste of the food.
  • Google translate 승규는 행복한 삶을 좌우하는 조건으로 화목한 가정을 꼽았다.
    Seung-gyu cited a harmonious family as a condition that dictates a happy life.
  • Google translate 머리 스타일이 참 중요한 것 같아.
    I think the hairstyle is very important.
    Google translate 응, 머리 스타일이 사람의 인상을 좌우한다고 하잖아.
    Yeah, it's said that hairstyle determines a person's impression.

좌우하다: determine,さゆうする【左右する】,dominer, gouverner,influir, regir,يسيطر على,шийдвэрлэх, шалтгаалах,gây ảnh hưởng, làm thay đổi,ขึ้นอยู่กับ, ควบคุม, ส่งผล,mengendalikan, memengaruhi, menentukan,,左右,决定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌우하다 (좌ː우하다)
📚 Từ phái sinh: 좌우(左右): 왼쪽과 오른쪽., 옆이나 주변., 곁에 가까이 데리고 있는 사람., 좌익과…

🗣️ 좌우하다 (左右 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8)